VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Do you have any cats? (Bác có con
mèo nào không?)
Yes, I do. (Có, bác có.)
- Do you have any dogs? (Bác có con chó nào không?)
Yes, I do. (Có, bác có.)
- Do you have any parrots? (Bác có con vẹt nào không?)
Yes, I do. (Có, bác có.)
- Do you have any goldfish? (Bác có con cá vàng nào không?)
Yes, I do. (Có, bác có.)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1.b 2. a 3. b
Tapescript (Lời ghi âm)
-> Do you have any pets? (Bạn có con thú nuôi nào không?)
Yes, I do. I have three birds. (Có, tớ có. Tớ có 3 con chim.)
-> Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?)
No, I don't, but I have a bird. (Không, tớ không có. Nhưng tớ có 1 con chim.)
-> Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
No, I don't, but I have a dog. (Không, tớ không có. Nhưng tớ có 1 con chó.)
5. LOOK AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. dog 2. cats 3. parrots 4. goldfish
Bài dịch:
Tôi có nhiều thú nuôi. Tôi có 1 con chó và 3 con mèo. Tôi có 4 con chim trong lồng và 5 con cá vàng trong bể cá.
Bạn có con thú nuôi nào không?