3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
- What are you doing? (Mẹ đang làm gì thế?)
I am cooking. (Mẹ đang nấu ăn.)
- What are you doing? (Bố đang làm gì thế?)
I am cleaning the floor. (Bố đang lau sàn.)
- What are you doing? (Anh đang làm gì thế?)
I am listening to music. (Anh đang nghe nhạc.)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. b 2. a 3. b
Tapescript (Lời ghi âm)
1.
- When are you, Hoa? (Bạn đang ở đâu thế, Hoa?)
- I'm im my room. (Tớ đang ở phòng tớ)
- What are you doing ? (Bạn đang làm gì thế ?)
- I'm reading. (Tớ đang đọc sách)
2.
- Where are you, Nam? (Bạn đang ở đâu thế, Nam?)
- I'm in the livingroom. (Tớ đang ở trong phòng khách.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
- I'm watching TV. (Tớ đang xem TV.)
3.
- Where are you, Mai? (Bạn đang ở đâu thế, Mai?)
- Tm in the kitchen. (Tớ đang ở trong nhà bếp.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)