
M Nick: Đ c r i, đ u tiên b tôm và hành tây vào tô. Thêm 2 thìa súp mayonnaise, n a thìa càẹ ượ ồ ầ ỏ ử
phê mu i, n a thìa cà phê tiêu và m t ít n c chanh. Bây gi tr n đ u t t c lên.ố ử ộ ướ ờ ộ ề ấ ả
Nick: Đ c r i .ượ ồ ạ
M Nick: Cu i cùng, thêm hành t i phía trên. Bây gi chúng ta b c tô l i và đ trong t l nh 1ẹ ố ươ ờ ọ ạ ể ủ ạ
gi . C hai con đã làm r t t t.ờ ả ấ ố
Mi: Con không th đ i đ n m nó.ể ợ ể ế
Nick: Ô, con s p ch t đói r i này! M t gi th t là lâu.ắ ế ồ ộ ờ ậ
a. B n có th tìm 1 t có nghĩa:ạ ể ừ
1. m t món ăn nh đ c ph c v đ u tiên trong b a ăn - starter (món khai v )ộ ẹ ượ ụ ụ ầ ữ ị
2. có nhi u cách s d ng - versatile (linh ho t)ề ử ụ ạ
3. đ n c đi - drain (làm ráo)ổ ướ
4. l y đi ph n v ngoài c a th c ph m - peel (bóc v )ấ ầ ỏ ử ự ẩ ỏ
5. c t th c ăn thành các mi ng b ng dao - chop (ch t, x t)ắ ứ ế ằ ặ ắ
6. tr n - combine (tr n, k t h p)ộ ộ ế ợ
CHÚ Ý!
Can't wait đ c s d ng đ nh n m nh răng b n r t hào h ng v đi u gì đó.ượ ử ụ ể ấ ạ ạ ấ ứ ề ề
Ex: She can't wait to see her cousin again.
Cô y không th đ i đ g p l i ch h c a cô y l n n a.ấ ể ợ ể ặ ạ ị ọ ủ ấ ầ ữ
I can’t wait for my birthday party.
Tôi không th đ i đ n bu i ti c sinh nh t c a mình.ể ợ ế ổ ệ ậ ủ
I'm starving! Là m t cách nói dân đã r ng b n r t đói.ộ ằ ạ ấ
b. Tìm các t liên quan đ n ch đ th c ăn trong đo n h i tho i. Đ t chúng vào m ng t .ừ ế ủ ề ứ ạ ộ ạ ặ ạ ừ
ingredients (ph li u): salt (mu i), pepper (tiêu), prawns (tôm), lemon juice (n c chanh), springụ ệ ố ướ
onions (hành t i), celery (hành tây), mayonnaise (s t mayonnaise),ươ ố preparing and cooking (chu nẩ