DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn GBT trong sách bài tập tiếng Anh lớp 5 bài số 12
Unit 12. Don't ride your bike too fast! trang 48 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 5 mới
UNIT 12. DON'T RIDE YOU BIKE TOO FAST!
Bài 12. Đừng đi xe đạp quá nhanh!
A. PRONUNCIATION (Phát âm)
1. Mark the sentence intonation (). Then say the sentences aloud.
Đánh dấu ngữ điệu câu. Sau đó đọc to các câu sau.
KEY
1. Don't play with the stove! OK, I won't.
Đừng nghịch lò nướng! Ừ, tớ sẽ không nghịch.
2. Don't play with the knife! OK, I won't.
Đừng nghịch dao! Ừ, tớ sẽ không nghịch.
3. Why shouldn't I play with the stove? Because you may get a burn.
Tại sao tớ không được nghịch lò nướng? Vì bạn có thể bị bỏng.
4. Why shouldn't I play with the knife? Because you may cut yourself.
Tại sao tớ không được nghịch dao? Vì bạn có thể bị đứt tay.
2. Read and complete. Then say the sentences aloud.
Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu này.
KEY
1. Don't
Đừng trèo cây!
2. ride, bike
A: Tại sao tớ không được đi xe đạp quá nhanh?
B: Vì bạn có thể bị ngã khỏi xe.
3. Why, Because
A: Tại sao tớ không được chạy xuống cầu thang?
B: Vì bạn có thể bị ngã gãy chân.
B. VOCABULARY (Từ vựng)
1. Read and match. (Đọc và nối)
KEY
1. d (chơi với dao)
2. e (đi xe đạp quá nhanh)
3. a ( chạy xuống cầu thang)
4. b (bị bỏng)
5. c (bị gãy chân)
2. Complete the sentences with four of the phrases in B1.
Hoàn thành những câu sau với bốn cụm ở B1
KEY
1. play with the knife
Đừng nghịch dao vì bạn có thể bị đứt tay.
2. get a burn
Đừng nghịch diêm vì bạn có thể bị bỏng.
3. run down the stairs
A: Tại sao tớ không được chạy xuống cầu thang?
B: Vì bạn có thể bị ngã gãy tay.
4. ride your bike too fast
Bạn không nên đi xe đạp quá nhanh vì bạn có thể bị ngã khỏi xe.
C. SENTENCE PATTERNS (Mẫu câu)
1. Read and match. (Đọc và
nối)
KEY
1. c
Bạn làm gì với bếp vậy? Tớ muốn nấu bắp cải.
2. d
Đừng nghịch dao! Ừ, tớ sẽ không nghịch.
3. b
Cậu ấy có nên trèo cây không? Không, cậu ấy không nên.
4. a
Tại sao cậu ấy không nên nghịch dao? Vì cậu ấy có thể bị đứt tay.
2. Complete the text with the sentences in the box.
Hoàn thành đoạn sau với những câu trong
khung
KEY
1. d 2. e 3. b 4. a 5. c
Mary: Tom đang làm gì đằng kia vậy?
Nam: Cậu ấy đang chơi với chú chó hàng xóm.
Mary: Cậu ấy không nên làm vậy.
Nam: Tại sao không?
Mary: Vì nó nguy hiểm. Tom, đừng chơi với chó!
Tom: Tại sao vậy?
Mary: Nó có thể sẽ cắn bạn.
Tom: Được, tớ sẽ không chơi.
D. SPEAKING (Nói)
1. Read and reply (Đọc và trả
lời)
a. Bạn đang làm gì với dao vậy?
b. Đừng nghịch dao!
c. Tại sao bạn không nên nghịch dao?
2. Respond to the sentences above. (Đáp lại những câu trên)
E. READING (Đọc)
Read and circle a, b or c (Đọc và khoanh a, b hoặc c)
thông tin tài liệu
Hướng dẫn GBT trong sách bài tập tiếng Anh lớp 5 bài số 12 KEY 1. Don't play with the stove! ↷ OK, I won't. ↷ Đừng nghịch lò nướng! Ừ, tớ sẽ không nghịch. 2. Don't play with the knife! ↷ OK, I won't. ↷ Đừng nghịch dao! Ừ, tớ sẽ không nghịch. 3. Why shouldn't I play with the stove? ↷ Because you may get a burn. ↷ Tại sao tớ không được nghịch lò nướng? Vì bạn có thể bị bỏng. 4. Why shouldn't I play with the knife? ↷ Because you may cut yourself. ↷ Tại sao tớ không được nghịch dao? Vì bạn có thể bị đứt tay.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×