DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 12: Sóng điện từ
H ng d n Gi i bài t p Sách bài t p V t lý 12: Sóng đi n tướ ệ ừ
Bài 22.1, 22.2, 22.3, 22.4, 22.5, 22.6 trang 57 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
22.1. Đ c đi m nào trong s các đ c đi m d i đây không ph i là đ c đi mặ ể ặ ể ướ ặ ể
chung c a sóng c và sóng đi n t ? ơ ệ ừ
A. Mang năng l ng.ượ
B. Là sóng ngang.
C. B nhi u x khi g p v t c n ậ ả
D. Truy n đ c trong chân không.ề ượ
22.2. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
A. Trong sóng đi n t , dao đ ng c a đi n tr ng s m pha π/2 so v i daoệ ừ ườ
đ ng c a t tr ng. ừ ườ
B. Trong sóng đi n t , dao đ ng c a t tr ng tr pha π/2 so v i dao đ ng ừ ườ
c a đi n tr ng. ệ ườ
C. Trong sóng đi n t , dao đ ng c a t tr ng tr pha π so v i dao đ ng c a ừ ườ
đi n tr ng.ệ ườ
D. T i m i đi m trên ph ng truy n c a sóng đi n t thì dao đ ng c a ươ ệ ừ
c ng đ đi n tr ng Eườ ộ ệ ườ đ ng pha v i dao đ ng c a c m ng t B ?
22.3. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Sóng ng n vô tuy n có b c sóng vào c ế ướ
A. vài nghìn mét.
B. vài trăm mét.
C. vài ch c mét.
D. vài mét.
22.4. Sóng đi n t có b c sóng 21 m thu c lo i sóng nào d i đây?ệ ừ ư ướ
A. Sóng dài.
B. Sóng trung.
C. Sóng ng n.
D. Sóng c c ng n.ự ắ
22.5. T i sao các ch n t trong anten thutuy n l i ph i đ t song song v i ấ ử ế ạ ả ặ
m t đ t?ặ ấ
A. vect c ng đ đi n tr ng trong sóng t i n m song song v i m tơ ườ ộ ệ ườ ớ ằ
đ t.
B. Vì vect c m ng t trong sóng t i n m song song v i m t đ t.ơ ả ứ ớ ằ ặ ấ
C. vect c ng đ đi n tr ng trong sóng t i n m vuông góc v i m tơ ườ ộ ệ ườ ớ ằ
đ t.
D. Vì vect c m ng t trong sóng t i n m vuông góc v i m t đ t.ơ ả ứ ớ ằ ặ ấ
22.6. M t máy hàn h quang ho t đ ng g n nhà b n làm cho tivi trong nhà ở ầ
b n b nhi u. Vì sao?ạ ị
A. H quang đi n làm thay đ i c ng đ dòng đi n qua tivi. ổ ườ
B. H quang đi n làm thay đ i đi n áp trên l i đi n. ổ ệ ướ ệ
C. H quang đi n phát ra sóng đi n t lan t i anten c a tivi. ệ ừ
D. M t nguyên nhân khác.
Đáp án:
22.1 D
22.2 D
22.3 C
22.4 C
22.5 A
22.6 C
Bài 22.7, 22.8 trang 58 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
22.1. Ch n phát bi u sai.ọ ể
Sóng đi n t truy n t Hà N i đ n TP. H Chí Minh có th ệ ừ ề ừ ế
A. sóng truy n th ng t Hà N i đ n TP. H Chí Minh. ộ ế
B. sóng ph n x m t l n trên t ng ion. ộ ầ
C. sóng ph n x hai l n trên t ng ion.ả ạ
D. sóng ph n x nhi u l n trên t ng ion. ề ầ
22.2. Th i gian kéo dài c a m t l n phóng đi n gi a hai đám mây ττ. Th i ộ ầ
gian kéo dài c a ti ng xoèn xo t trong máy thu thanh t Ch n k t lu nủ ế ọ ế
đúng.
A. t<τ
B. t=τ
C. t>τ
D. t>τ; t<τ
Đáp án:
22.7 A
22.8 C
Bài 22.9 trang 58 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
22.9. M t ngu n phát sóng tuy n, đ t t i đi m O, phát ra m t sóngt n ế ặ ạ
s 10 MHz, biên đ 200 V/m.ố ộ
a) Tính b c sóng c a sóng này. Coi t c đ sóng b ng 3.10ướ ố ộ 8 m/s.
b) Vect c ng đ đi n tr ng t i o có ph ng song song v i tr c Oz; vectơ ườ ườ ươ ơ
c m ng t ph ng song song v i tr c Ox c a m t h tr c to đ vuông ươ ủ ộ ụ ạ
góc Oxyz đ l n 2.10ộ ớ -4T. Vi t ph ng trình dao đ ng c a c ng đế ươ ủ ườ
đi n tr ng và c m ng t t i O. L y pha dao đ ng ban đ u b ng không. ườ ừ ạ
c) Vi t ph ng trình truy n c a sóng đi n t theo ph ng O . Coi nh biênế ươ ệ ừ ươ ư
đ c a sóng không b thay đ i khi lan truy n.ộ ủ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) Theo bài ra ta có λ=v/f=3.108/10.106=30m
b) T i O: E = E0cos 2πft E = 200cos2.107πt (V/m).
B = B0cos 2πft B = 2.10-4cos2.107πt (T).
c) Dao đ ng c a c ng đ đi n tr ng c m ng t t i m t đi m M b t ườ ườ ừ ạ
kì theo ph ng Oy đ c di n t b ng các ph ng trình:ươ ượ ả ằ ươ
E = E0cos 2πf(t - y/v) E = 200cos2.107π(t - y/3.10−8) (V/m).
B = B0cos 2πf(t - y/v) B = 2.10-4cos2.107π(t - y/3.10−8) (T).
Đó chính là ph ng trình truy n sóng đi n t theo ph ng Oy.ươ ệ ừ ươ
Bài 22.10 trang 58 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
22.10. M t anten parabol, đ t t i m t đi m 0 trên m t đ t, phát ra m t sóng ặ ạ
truy n theo ph ng làm v i m t ph ng n m ngang m t góc 45° h ng lên ươ ớ ặ ướ
cao. Sóng này ph n x trên t ng đi n li, r i tr l i g p m t đ t đi m M. ạ ặ ặ ấ ở ể
Hãy tính đ dài c a cung OM.ộ ủ
Cho bán kính Trái Đ t: R = 6400 km.
T ng đi n li coi nh m t l p c u đ cao 100 km trên m t đ t. ư ầ ở ộ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Trên Hình 22.1G, ta bi u di n c m Trái Đ t ; I đi m t i c a sóng ớ ủ
t ng đi n li CO = R = 6 400 km ; HI = h = 100 km CI = R + h = 6 500 km.ầ ệ
Trong tam giác COI:
góc ˆCOI = 90° + 45°= 135°
Ta có CI/sinˆCOI=CO/sinˆCIO
sinˆCIO=sinˆCOI.CO/CI=6400/6500sin135
sin ˆCIO = 0,69623 ˆCIO=44,125°
ˆOCI = 180° - (135 + 44,125)° = 0,875° = 0,0153 rad
ˆOH = 0,0153; R = 97,92 km; OM = 20H = 195,84 - 196 km.
thông tin tài liệu
Bài 22.1, 22.2, 22.3, 22.4, 22.5, 22.6 trang 57 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 22.1. Đặc điểm nào trong số các đặc điểm dưới đây không phải là đặc điểm chung của sóng cơ và sóng điện từ? A. Mang năng lượng. B. Là sóng ngang. C. Bị nhiễu xạ khi gặp vật cản D. Truyền được trong chân không. 22.2. Hãy chọn phát biểu đúng. A. Trong sóng điện từ, dao động của điện trường sớm pha π/2 so với dao động của từ trường. B. Trong sóng điện từ, dao động của từ trường trễ pha π/2 so với dao động của điện trường. C. Trong sóng điện từ, dao động của từ trường trễ pha π so với dao động của điện trường. D. Tại mỗi điểm trên phương truyền của sóng điện từ thì dao động của cường độ điện trường E→ đồng pha với dao động của cảm ứng từ B→? 22.3. Hãy chọn phát biểu đúng. Sóng ngắn vô tuyến có bước sóng vào cỡ A. vài nghìn mét. B. vài trăm mét. C. vài chục mét. D. vài mét. 22.4. Sóng điện từ có bước sóng 21 m thuộc loại sóng nào dưới đây? A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Sóng ngắn.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×