DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 12: Tổng hợp hai dao động điều hòa cùng phương, cùng tần số. Phương pháp giản đồ Fre - nen
H ng d nướ Gi i bài t p Sách bài t p V t lý 12: T ng h p hai dao đ ng ậ ậ
đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s . Ph ng pháp gi n đ Fre - nen ươ ầ ố ươ
Bài 5.1, 5.2, 5.3 trang 13 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
5.1 Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, có ph ng trình l n l t là: ươ ươ ầ ượ
x1=A1cosωt; x2=A2cos(ωt+π/2) Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng ợ ủ
này là?
A. A=√ A21−A22
B. A=√A21+A22
C. A=|A1−A2|
D. A = A1+ A2
5.2. Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng có các ph ng trình l n l t là: ươ ươ ầ ượ
x1=4cos(πt−π/6);x2=4cos(πt−π/2) h p c a hai dao đ ng này có biên đ là:ợ ủ
A. 8 cm.
B. 2 cm.
C. 4√33 cm.
D. 4√22 cm.
5.3. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng có ph ng trình li đ l n l t là: ươ ươ ộ ầ ượ
x1=5cos(100πt+π/2);x2=12cos(100πt). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng ợ ủ
này có biên đ b ng?ộ ằ
A. 17 cm.
B. 8,5 cm.
C. 13 cm.
D. 7 cm.
Đáp án
5.1 B
5.2 C
5.3 C
Bài 5.4 , 5.5, 5.6 trang 14 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
5.4. Hãy ch n câu đúng.
Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng chu ph ng trình l n l t ươ ươ ầ ượ
là:
x1=4cos(4πt+π/2)(cm);x2=3cos(4πt+π)(cm). Biên đ pha ban đ u c a dao ầ ủ
đ ng t ng h p là:ộ ổ
A. 5 cm ; 36,9°.
B. 5 cm ; 0,7 ππ rad.
C. 5 cm ; 0,2ππ;r rad.
D. 5 cm ; 0,3ππ rad.
5.5. Hãy ch n câu đúng.
Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình l n l t ươ ươ ầ ượ
là:
x1=5cos(π2/t+π/4)cm;x2=5cos(π2/t+3π/4)cm. Biên đ pha ban đ u c a dao ầ ủ
đ ng t ng h p làộ ổ
A. 5 cm ; π/2 rad.
B. 7,1 cm ; 0 rad.
C. 7,1 cm ; π/2 rad.
D. 7,1 cm ; π/4 rad.
5.6. Hãy ch n câu đúng.
Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s ph ng trình l n ươ ầ ố ươ
l tượ là:
x1=3cos(5π/2t+π/6)cm;x2=3cos(5π/2t+π/3)cm. Biên đ pha ban đ u c a daoầ ủ
đ ng t ng h p là:ộ ổ
A. 6 cm ;π4π4 rad.
B. 5,2 cm ; π4π4 rad.
C. 5,2 cm ; π3π3 rad.
D. 5,8 cm ; π4π4 rad.
Đáp án
5.4 B
5.5 C
5.6 D
Bài 5.7 trang 14 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
5.7. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng chu có ph ng trình l nộ ề ươ ươ
l t là:ượ
x1=4cos(10πt+π/3)(cm);x2=4cos(10πt+π)(cm). Tìm ph ng trình c a dao đ ngươ ủ ộ
t ng h p.ổ ợ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Xem hình 5.4G
T gi n đ Fre-nen ta th y vecto OMừ ả n m trên tr c Oyằ ụ
Suy ra:
OM=2√3cm;φ=π/2
x=2√3cos(10πt+π/2)cm
5.8. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng chu có ph ng trình l nộ ề ươ ươ
l t:ượ
x1=6sin5πt/2(cm);x2=6cos5πt/2(cm) TÌm ph ng trình c a dao đ ng t ngươ ộ ổ
h p.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Xem hình 5.5 G
x1=6sin5πt/2(cm)=6cos(5πt/2−π/2)cm
x2=6cos5πt/2(cm)
A=A1√2=8,485≈8,5cm;φ=−π/4
x=8,5cos(5π2/t−π/4)cm
Bài 5.9 trang 15 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
5.9. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s , ph ng trình l n ươ ầ ố ươ
l t là:ượ
x1=6cos(ωt−π/4)(cm)=6cos(ωt−5π/12)cm. Tìm ph ng trình c a dao đ ngươ ủ ộ
t ng h p.ổ ợ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Xem gi n đ Fre-nen (H.5.6G)ả ồ
A1+ A 2=6cm ΔCOD cân góc COD=φ2+|φ1|=5π/12+π/4=2π/3∣ ⇒
Pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p là:ầ ủ
φ=φ2−π/3=5π/12−π/3=π/12
A= A∣ ∣ 1= A∣ ∣ 2
thông tin tài liệu
Bài 5.1, 5.2, 5.3 trang 13 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 5.1 Cho hai dao động điều hoà cùng phương, có phương trình lần lượt là: x1=A1cosωt; x2=A2cos(ωt+π/2) Biên độ dao động tổng hợp của hai dao động này là? A. A=√∣A21−A22∣ B. A=√A21+A22 C. A=|A1−A2| D. A = A1+ A2 5.2. Cho hai dao động điều hoà cùng phương có các phương trình lần lượt là: x1=4cos(πt−π/6);x2=4cos(πt−π/2) hợp của hai dao động này có biên độ là: A. 8 cm. B. 2 cm. C. 4√33 cm. D. 4√22 cm. 5.3. Hai dao động điều hoà cùng phương có phương trình li độ lần lượt là: x1=5cos(100πt+π/2);x2=12cos(100πt). Dao động tổng hợp của hai dao động này có biên độ bằng? A. 17 cm. B. 8,5 cm. C. 13 cm. D. 7 cm. Đáp án 5.1 B 5.2 C 5.3 C
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×