Ch s 5 53 620 trên thu c hàng thu c hàng ch c nghìn.ữ ố ở ộ ộ ụ
BÀI 3. (H ng d n gi i bài t p s 3 trang 10/SGK Toán 4)ướ ẫ ả ậ ố
Vi t các s sau:ế ố
a) B n nghìn ba trăm;ố
b) Hai m i b n nghìn ba trăm m i sáu;ươ ố ườ
c) Hai m i b n nghìn ba trăm linh m t;ươ ố ộ
d) M t trăm tám m i nghìn b y trăm m i lăm;ộ ươ ả ườ
e) Ba trăm linh b y nghìn b n trăm hai m i m t;ả ố ươ ố
g) Chín trăm chín m i chín nghìn chín trăm chín m i chín.ươ ươ
Đáp án:
a) 4300 b) 24 316 c) 24 301
d) 180 715 e) 307 421 g) 999 999
BÀI 4. (H ng d n gi i bài t p s 4 trang 10/SGK Toán 4)ướ ẫ ả ậ ố
Vi t s thích h p vào ch ch m:ế ố ợ ỗ ấ
a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; ... ; ... ; ....
b) 350 000 ; 360 000 ; 370 000 ; ... ; ... ; ...
c) 399 000 ; 399 100 ; 399 200 ; ... ; ... ; ...
d) 399 940 ; 399 950 ; 399 960 ; ... ; ... ; ...
e) 456 784; 456 785; 456 786 ; ... ; ... ; ....
Đáp án:
a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; 600 000 ; 700 000 ; 800 000.
b) 350 000 ; 360 000 ; 370 000 ; 380 000 ; 390 000 ; 400 000.
c) 399 000 ; 399 100 ; 399 200 ; 399 300 ; 399 400 ; 399 500.
d) 399 940 ; 399 950 ; 399 960 ; 399 970 ; 399 980 ; 399 990.
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789.