H ng d n gi i bài t p Sách giáo khoa Toán l p 4ướ ẫ ả ậ ớ : D u hi uấ ệ
chia h t cho 3ế
H ng d n gi i bài D U HI U CHIA H T CHO 3 – SGK toán 4 (bài 1, 2,ướ ẫ ả Ấ Ệ Ế
3, 4 SGK Toán l p 4 trang 9ớ8)
D u hi u chia h t cho 3ấ ệ ế
Các s có t ng các ch s chia h t cho 3 thì chia h t cho 3ố ổ ữ ố ế ế
Các s có t ng các ch s không chia h t cho 3 thì không chia h t cho 3ố ổ ữ ố ế ế
BÀI 1. (H ng d n gi i bài t p s 1 trang 9ướ ẫ ả ậ ố 8/SGK Toán 4)
Trong các s sau, s nào chia h t cho 3?ố ố ế
231; 109; 1872; 8225; 92 313.
Đáp án:
231
Ta có: 2 + 3 + 1 = 6
6 : 3 = 2. V y 231 chia h t cho 3ậ ế
Làm t ng t v i các s khác.ươ ự ớ ố
Trong các s đã cho, s chia h t cho 3 là: 231; 1872; 92 313.ố ố ế
BÀI 2. (H ng d n gi i bài t p s 2 trang 97/SGK Toán 4)ướ ẫ ả ậ ố
Trong các s sau, s nào không chia h t cho 3?ố ố ế
96; 502; 6823; 55 553; 641 311.
Đáp án:
96: 9 + 6 = 15, 15 : 3 = 5. V y 96 chia h t cho 3ậ ế
502: 5 + 0 + 2 = 7, 7 không chia h t cho 3. V y 502 không chia h t cho 3ế ậ ế
Trong các s đã cho, s không chia h t cho 3 là: 502; 6823; 55 553; 641 311.ố ố ế