DANH MỤC TÀI LIỆU
Ielts Words – Topic: Family
Ielts Words – Topic: Family
Trong bài học này chúng ta sẽ học ôn luyện từ vựng thi Ielts chủ đề Gia
đình nhé!
1. Father (familiarly called dad): bố
2. Mother (familiarly called mum): mẹ
3. Son: con trai
4. Daughter: con gái
5. Parent: bố mẹ
6. Child (plural: children): con
7. Husband: chồng
8. Wife: vợ
9. Brother: anh trai/em trai
10. Sister: chị gái/em gái
11. Uncle: chú/cậu/bác trai
12. Aunt: cô/dì/bác gái
13. Nephew: cháu trai
14. Niece: cháu gái
15. Grandmother (granny,grandma): bà
16. Grandfather (granddad,grandpa): ông
17. Grandparents: ông bà
18. Grandson: cháu trai
19. Granddaughter: cháu gái
20. Grandchild (plural:grandchildren): cháu
21. Cousin: anh chị em họ
Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình liên quan đến bố – mẹ đỡ đầu
1. Godfather: bố đỡ đầu
2. Godmother: mẹ đỡ đầu
3. Godson: con trai đỡ đầu
4. Goddaughter: con gái đỡ đầu
5. Từ vựng tiếng anh gia đình liên quan đến con riêng
6. Stepfather: bố dượng
7. Stepmother : mẹ kế
8. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
9. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
10. Stepbrother : con trai của bố dượng/mẹ kế
11. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
12. Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
13. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Từ vựng tiếng anh thông dụng về gia đình liên quan đến nhà vợ nhà chồng
1. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
2. Father-in-law: bố chồng/bố vợ
3. Son-in-law: con rể
4. Daughter-in-law: con dâu
5. Sister-in-law: chị/em dâu
6. Brother-in-law: anh/em rể
Một số từ vựng về gia đình khác:
1. Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
2. Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
3. Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
4. Broken home: gia đình tan vỡ
5. Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
6. Single mother: mẹ đơn thân
7. Blue blood: dòng giống hoàng tộc
8. A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
thông tin tài liệu
bài viết tổng hợp các từ vựng về gia đình
Mở rộng để xem thêm
từ khóa liên quan
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×