20. Grandchild (plural:grandchildren): cháu
21. Cousin: anh chị em họ
Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình liên quan đến bố – mẹ đỡ đầu
1. Godfather: bố đỡ đầu
2. Godmother: mẹ đỡ đầu
3. Godson: con trai đỡ đầu
4. Goddaughter: con gái đỡ đầu
5. Từ vựng tiếng anh gia đình liên quan đến con riêng
6. Stepfather: bố dượng
7. Stepmother : mẹ kế
8. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
9. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
10. Stepbrother : con trai của bố dượng/mẹ kế
11. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
12. Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
13. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Từ vựng tiếng anh thông dụng về gia đình liên quan đến nhà vợ nhà chồng
1. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
2. Father-in-law: bố chồng/bố vợ
3. Son-in-law: con rể
4. Daughter-in-law: con dâu
5. Sister-in-law: chị/em dâu
6. Brother-in-law: anh/em rể