Các kho n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i, hoa h ng môi gi i b kh ng ch ả ả ế ị ế ạ ồ ớ ị ố ế
nêu trên không bao g m: Các kho n sau đây không b kh ng chồ ả ị ố ế
Hoa h ng môi gi i b o hi m theo quy đ nh c a pháp lu t v kinh doanh BHồ ớ ả ể ị ủ ậ ề
Hoa h ng tr cho các đ i lý bán hàng đúng giáồ ả ạ
Các kho n chi phát sinh trong n c ho c ngoài n c (n u có) bao g m: Chi phí ả ướ ặ ướ ế ồ
nghiên c u th tr ng: thăm dò, kh o sát, ph ng v n, thu th p, phân tích và đánhứ ị ườ ả ỏ ấ ậ
giá thông tin
Chi phí phát tri n và h tr nghiên c u th tr ngể ỗ ợ ứ ị ườ
Chi phí thuê t v n th c hi n công vi c nghiên c u, phát tri n và h tr nghiên ư ấ ự ệ ệ ứ ể ỗ ợ
c u th tr ngứ ị ườ
Chi phí tr ng bày, gi i thi u s n ph m và t ch c h i ch , tri n lãm th ng ư ớ ệ ả ẩ ổ ứ ộ ợ ể ươ
m i: chi phí m phòng ho c gian hàng tr ng bày, gi i thi u s n ph mạ ở ặ ư ớ ệ ả ẩ
Chi phí thuê không gian đ tr ng bày, gi i thi u s n ph mể ư ớ ệ ả ẩ
Chi phí v t li u, công c h tr tr ng bày, gi i thi u s n ph mậ ệ ụ ỗ ợ ư ớ ệ ả ẩ
Chi phí v n chuy n s n ph m tr ng bày, gi i thi u.ậ ể ả ẩ ư ớ ệ
Th 3: K t ngày 01 tháng 01 năm 2015ứ ể ừ
Căn c Kho n 4, Đi u 1 Lu t s 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014 c a Qu c h i ứ ả ề ậ ố ủ ố ộ
khóa XIII s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Thu thu nh p doanh nghi p ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ ế ậ ệ
s 14/2008/QH12 đã đ c s a đ i, b sung m t s đi u theo Lu t s ố ượ ử ổ ổ ộ ố ề ậ ố
32/2013/QH13 quy đ nh:ị
“Bãi b đi m m kho n 2 Đi u 9”.ỏ ể ả ề
C th : m) Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i, hoa h ng môi gi i, ti p ụ ể ầ ả ế ị ế ạ ồ ớ ế
tân, khánh ti t, h i ngh , h tr ti p th , h tr chi phí liên quan tr c ti p đ n ế ộ ị ỗ ợ ế ị ỗ ợ ự ế ế
ho t đ ng s n xu t, kinh doanh v t quá 15% t ng s chi đ c tr . T ng s chiạ ộ ả ấ ượ ổ ố ượ ừ ổ ố
đ c tr không bao g m các kho n chi quy đ nh t i đi m này; đ i v i ho t ượ ừ ồ ả ị ạ ể ố ớ ạ
đ ng th ng m i, t ng s chi đ c tr không bao g m giá mua c a hàng hoá ộ ươ ạ ổ ố ượ ừ ồ ủ
bán ra;
Chi phí ti p khách không b kh ng ch v đ nh m c chi phí.ế ị ố ế ề ị ứ
2