DANH MỤC TÀI LIỆU
MẶT HÀNG ÁP DỤNG MỨC THUẾ SUẤT 5%
M T HÀNG ÁP D NG M C THU SU T 5% Ế Ấ
T i kho n 2 kho n 3 Đi u 8 Lu t Thu GTGT s 13/2008/QH12 ngàyạ ả ế
03/6/2008 c a Qu c h i c s a đ i b i Lu t s 31/2013/QH13 ngày ượ ậ ố
19/6/2013; Lu t s 71/2014/QH13 ngày 26/11/201, Lu t s 106/2016/QH13 ngàyậ ố ậ ố
06/4/2016) quy đ nh v thu su t 5% và 10%: ế ấ
“2. M c thu su t 5% áp d ng đ i v i hàng hóa, d ch v sau đây: ế ố ớ
1. a) N c s ch ph c v s n xu t và sinh ho t;ướ ụ ả
2. b) Qu ng đ s n xu t phân bón; thu c tr sâu b nh và ch t kích thích ể ả
tăng tr ng v t nuôi, cây tr ng;ưở ậ
3. c) (đ c bãi b );ượ ỏ
4. d) D ch v đào đ p, n o vét kênh, m ng, ao h ph c v s n xu t nông ươ ụ ả
nghi p; nuôi tr ng, chăm sóc, phòng tr sâu b nh cho cây tr ng; s ch , ơ ế
b o qu n s n ph m nông nghi p; ả ả
đ) S n ph m tr ng tr t, chăn nuôi, th y s n ch a qua ch bi n, tr s n ph mả ẩ ư ế ế ả ẩ
quy đ nh t i kho n 1 Đi u 5 c a Lu t này;ị ạ
1. e) M cao su s ch ; nh a thông s ch ; l i, dây gi ng và s i đ đan ơ ế ơ ế ướ
l i đánh cá;ướ
2. g) Th c ph m t i s ng; lâm s n ch a qua ch bi n, tr g , măng và ươ ư ế ế ừ ỗ
s n ph m quy đ nh t i kho n 1 Đi u 5 c a Lu t này; ị ạ
3. h) Đ ng; ph ph m trong s n xu t đ ng;ườ ấ ườ
4. i) S n ph m b ng đay, cói, tre, n a, lá, r m, v d a, s d a, bèo tây và ơ ỏ ừ ọ ừ
các s n ph m s n xu t b ng nguyên li u t n d ng t nông nghi p; bông ấ ằ ệ ậ
s ;…ơ
5. M c thu su t 10% áp d ng đ i v i hàng hóa, d ch v không quy đ nh t i ế ố ớ
kho n 1 và kho n 2 Đi u này.” ả ề
thông tin tài liệu
MẶT HÀNG ÁP DỤNG MỨC THUẾ SUẤT 5% Tại khoản 2 và khoản 3 Điều 8 Luật Thuế GTGT số 13/2008/QH12 ngày 03/6/2008 của Quốc hội (được sửa đổi bởi Luật số 31/2013/QH13 ngày 19/6/2013; Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/201, Luật số 106/2016/QH13 ngày 06/4/2016) quy định về thuế suất 5% và 10%: “2. Mức thuế suất 5% áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ sau đây: 1. a) Nước sạch phục vụ sản xuất và sinh hoạt;
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×