Cách h ch toán khi xu t hàng hoá s d ng tiêu dùng n i bạ ấ ử ụ ộ ộ
Khi doanh nghi p xu t hàng hoá tiêu dùng n i b thì c n ph i ti n hành l p hoá đ n ệ ấ ộ ộ ầ ả ế ậ ơ
và c n h ch toán các nghi p v k toán d a trên nh ng hoá đ n ch ng t đó. D i ầ ạ ệ ụ ế ự ữ ơ ứ ừ ướ
đây bài vi tế s h ng d n cách h ch toán khi xu t hàng hoá s d ng tiêu dùng n i b ẽ ướ ẫ ạ ấ ử ụ ộ ộ
theo Thông t 133ư và Thông t 200ư nh sau:ư
Tiêu th cứ Xu t dùng n i b theo Thông ấ ộ ộ
t 133ư
Xu t dùng n i b theo Thông t ấ ộ ộ ư
200
Đ i t ng ch u thu ố ượ ị ế
GTGT tính theo
ph ng pháp kh u tr :ươ ấ ừ
+ Ghi nh n doanh thu bán ậ
hàng n i b (theo chi phí s n ộ ộ ả
xu t s n ph m ho c giá v n ấ ả ẩ ặ ố
hàng hoá), ghi:
N TK 154, 642: Chi phí ợ
s n xu t s n ph m ho c giá ả ấ ả ẩ ặ
v n hàng hoáố
Có TK 5118: Doanh thu
bán hàng n i b .ộ ộ
+ Bút toán ph n ánh giá v nả ố
N TK 632:ợ
Có TK 155, 156:
+ Đ ng th i, k toán kê khai ồ ờ ế
thu GTGT cho s n ph m, ế ả ẩ
hàng hoá, d ch v tiêu dùng ị ụ
n i b , ghi:ộ ộ
N TK 133: Thu GTGT ợ ế
đ c kh u trượ ấ ừ
Có TK 3331: Thu ế
GTGT ph i n p (33311ả ộ
+ Bút toán ph n ánh giá v n:ả ố
N TK 623, 627, 641, 642: ợ
Chi phí s n xu t s n ph m ho c ả ấ ả ẩ ặ
giá v n hàng hoáố
Có TK 512: Doanh thu bán
hàng n i b .ộ ộ
+ Đ ng th i h ch toán thu ồ ờ ạ ế
GTGT:
N TK 133 – Thu GTGT ợ ế
đ c kh u trượ ấ ừ
Có TK 3331 – Thu GTGT ế
ph i n p (33311) .ả ộ
Đ i t ng ch u thu ố ượ ị ế
GTGT tính thu GTGTế
theo ph ng pháp tr c ươ ự
ti p:ế
+ Ghi nh n doanh thu bán ậ
hàng n i b theo chi phí s n ộ ộ ả
xu t s n ph m ho c giá v n ấ ả ẩ ặ ố
hàng hoá, ghi:
+ Ghi nh n doanh thuậ
N TK 623, 627, 641, 642: ợ
Chi phí s n xu t s n ph m ho c ả ấ ả ẩ ặ
giá v n hàng hoá c ng (+) thu ố ộ ế
GTGT đ u ra.ầ
1