Nh ng sai sót k toán hàng t n khoữ ế ồ
Không ki m kê HTK t i th i đi m 31/12 năm tài chính.ể ạ ờ ể
– Ghi nh n hàng t n kho không có đ y đ hóa đ n, ch ng t h p l : không ghi ậ ồ ầ ủ ơ ứ ừ ợ ệ
phi u nh p kho,ế ậ
không có biên b n giao nh n hàng, không có biên b n đánh giá ch t l ng hàng ả ậ ả ấ ượ
t n kho.ồ
– Xác đ nh và ghi nh n sai giá g c hàng t n kho.ị ậ ố ồ
– Ghi nh n nh p kho không có hóa đ n ch ng t h p l : mua hàng hóa v i s ậ ậ ơ ứ ừ ợ ệ ớ ố
l ng l n nh ng không có h p đ ng, hóa đ n mua hàng không đúng quy đ nh ượ ớ ư ợ ồ ơ ị
(thu mua hàng nông s n ch l p b ng kê mà không vi t hóa đ n thu mua hàng ả ỉ ậ ả ế ơ
nông s n theo quy đ nh c a B tài chính).ả ị ủ ộ
– Không làm th t c nh p kho cho m i l n nh p mà phi u nh p kho g p chung ủ ụ ậ ỗ ầ ậ ế ậ ộ
cho c m t kho ng th i gian dài.ả ộ ả ờ
– Không đ i chi u th ng xuyên gi a th kho và k toán.ố ế ườ ữ ủ ế
– Chênh l ch ki m kê th c t và s k toán, th kho, chênh l ch s chi ti t, s ệ ể ự ế ổ ế ẻ ệ ổ ế ổ
cái, b ng cân đ i k toán.ả ố ế
– Ch a xây d ng quy ch qu n lý v t t , hàng hóa, đ nh m c tiêu hao v t t ư ự ế ả ậ ư ị ứ ậ ư
ho c đ nh m c không phù h p.ặ ị ứ ợ
– Công tác qu n lý hao h t, b o qu n hàng t n kho không t t. Vào th i đi m ả ụ ả ả ồ ố ờ ể
cu i năm, đ n v không xem xét và ki m soát tu i th , đ c đi m lý hóa có th ố ơ ị ể ổ ọ ặ ể ể
d n đ n h h ng c a t ng lo i hàng t n kho, không xem xét các đi u ki n l u ẫ ế ư ỏ ủ ừ ạ ồ ề ệ ư
kho, b o qu n, s p x p t i kho đ b o đ m phù h p v i tiêu chu n kĩ thu t.ả ả ắ ế ạ ể ả ả ợ ớ ẩ ậ
– Không tách bi t th kho, k toán HTK, b ph n mua hàng, nh n hàng.ệ ủ ế ộ ậ ậ
– Không h ch toán trên TK 151 khi hàng v nh ng hóa đ n ch a v .ạ ề ư ơ ư ề
– L p phi u nh p xu t kho không k p th i, h ch toán xu t kho khi ch a ghi ậ ế ậ ấ ị ờ ạ ấ ư
nh n nh p kho.ậ ậ
– Phi u nh p xu t kho ch a đúng quy đ nh: không đánh s th t , vi t trùng s , ế ậ ấ ư ị ố ứ ự ế ố
thi u ch kí, các ch tiêu không nh t quán…ế ữ ỉ ấ
– Không l p b ng kê chi ti t cho t ng phi u xu t kho, không vi t phi u xu t ậ ả ế ừ ế ấ ế ế ấ
kho riêng cho m i l n xu t.ỗ ầ ấ
– Giá tr hàng t n kho nh p kho khác giá tr trên hóa đ n và các chi phí phát sinh.ị ồ ậ ị ơ
– Ch a l p b ng kê chi ti t cho t ng phi u nh p xu t kho.ư ậ ả ế ừ ế ậ ấ
– Quy t toán v t t s d ng hàng tháng ch m.ế ậ ư ử ụ ậ
1