DANH MỤC TÀI LIỆU
Tham khảo 12 bài tập nguyên lý thống kê có lời giải
BÀI T P (Có l i gi i) ờ ả
MÔN: NGUYÊN LÝ TH NG KÊ
Trang 1
Bài 1:
Phân
xưng
Năng su t lao
đ ng
m/công nhân
S n l ư ng
(mét)
i
i
x
M
A 40 1200 30
B 45 2025 45
C 50 1600 40
4825 115
Tính năng su t lao đ ng bình quân c a công nhân các phân x ư ng.
Gi i:
i
x
: năng su t lao đ ng (m/công nhân)ấ ộ
i
M
: S n l ư ng (mét)
i
i
x
M
: s công nhân
95,41
115
4825
x
M
M
x
i
i
(m/công nhân)
Bài 2 :
Dưi đây tài li u phân t theo kh i l ư ng đánh đ ư c c a m i thuy n trongợ ủ
đoàn thuy n đánh cá.
Kh i l ư ng cá
(t )
S thuy nố ề T ng l ư ng cá
ii fx
Dưi 255 12.5 62.5
25 – 50 13 37.5 487.5
50 – 75 16 64.5 1032
75 – 100 8 87.5 700
100 – 125 6 112.5 675
48 2925
a. Tính s trung bình cá đánh đ ư c c a m i thuy n.ợ ủ
b. Tính trung v , m t v kh i l ư ng cá đánh đ ư c c a m i thuy nợ ủ
c. So sánh k t qu câu a và câu b và cho nh n xét v pế ả ở hân ph i c a dãy s .ố ủ
Gi i:
Trang 2
a.
i
x
: T ng l ư ng cá
: S thuy nố ề
94.60
48
2925
i
ii
f
fx
x
(t /thuy n)ạ ề
b.
 
 
82.56
816.1316
1316
2550
.11
1
min
0000
00
00
MMMM
MM
MMo ffff
ff
hxM
(t )
Bài 3:
Phân
xưng
Năng
su t lao
đ ng
(SP/CN
S công
nhân
% hoàn
thành
kế
ho ch
Giá
thành
1sp
(tri u
đ ng)
S n
lưng
 
ii fx
'
'
i
i
x
M
ii fx ""
A 40 40 98 2.0 1600 1632.6 3200
B 35 50 102 2.2 1750 1715.6 3850
C 50 60 104 1.8 3000 2884.6 5400
D 40 50 100 2.0 2000 2000 4000
2000 8350 8232.8 16450
1. Hãy tính năng su t lao đ ng c a công nhân các phân x ư ng
2. Hãy tính % hoàn thành k ho ch c a các phân xế ư ng
3. Hãy tính giá thành bình quân c a giá thành s n ph m ả ẩ
Gi i:
1.
75.41
200
8350
i
ii
f
fx
x
(sp/cn)
2.
014.1
8.8232
8350
'
'
'
'
i
i
i
x
M
M
x
(%)
3.
97.1
8350
16450
"
"."
"
i
ii
f
fx
x
Bài 4:
Trang 3
3 công nhân cùng s n xu t m t lo i s n ph m trong 8 gi . Ngả ấ ả ẩ ờ ư i th 1 s nờ ứ
xu t 1 s n ph m h t 8 phút. Ng ế ư i th 2 s n xu t 1 s n ph m h t 10 phút. Ng ả ấ ả ẩ ế ư i
th 3 s n xu t 1 s n ph m h t 6 phút. Hãy tính th i gian hao phí bình quân đ s n ế ể ả
xu t 1 s n ph m c a 3 ng ư i công nhân nói trên.
Gi i:
59,7
6
1
10
1
8
1
3
6
60.8
10
60.8
8
60.8
60.860.860.8
i
i
i
x
M
M
x
(phút/sp)
Bài 5:
Cho s li u th ng kê 3 phân x ư ng c a 1 doanh nghi p nhở ủ ư sau:
Phân xưngNăng su t lao
đ ng (SP/ng ư i)
S s n ph mố ả
(s n ph m)ả ẩ
Giá thành 1 s n
ph m (tri u đ ng) ệ ồ
A 20 200 20
B 22 242 19
C 24 360 18
802 36
1. Tính năng su t lao đ ng bình quân chung cho 3 phân x ư ng
2. Tính giá thành đơn v s n ph m bình quân chung cho 3 phân x ư ng trên.
3. So sánh đ phân tán gi a năng su t lao đ ng giá thành đ ấ ộ ơn v s nị ả
ph m.
Gi i:
1.
i
i
f
M
CN
SP
NSLD
278.22
36
802
24
366
22
242
20
200
802
1
i
i
i
x
M
M
x
(sp/cn)
2.
'
'
i
i
f
M
SP
CPSX
GT
8.18
802
15078
802
360.18242.19200.20
'
''.
2
i
ii
f
fx
x
(tri u đ ng/sp)ệ ồ
Trang 4
3.
100
1
1
1x
x
VVNSLD
100
2
2
2x
x
VVGT
Trong đó:
1
x
= 22.278 (sp/cn)
2
x
= 18.800 (tri u đ ng/sp)ệ ồ
i
ii
i
ii
f
fx
f
fx2
2
11
i
x
: năng su t lao đ ng t ng phân x ư ng
: s công nhân t ng phân x ư ng
 
69.2278.22
36
24.36022.24220.200 2
1
(sp/cn)
2
2
2
22 '
''
'
''
i
ii
i
ii
f
fx
f
fx
'
i
x
: giá thành t ng s n ph mừ ả
'
i
f
: s s n ph mố ả
 
677.0800.18
802
360.18242.19200.20 2
222
2
(tri u đ ng )ệ ồ
Bài 6:
Có s li u c a m t doanh nghi p nhố ệ ư sau:
Chi phí qu ng
cáo (tri u
đ ng)
Doanh thu
tri u đ ngệ ồ
xy
2
x
2
y
2 520 1040 4 270400
4 540 2160 16 291600
5 590 2950 25 348100
6 610 3660 36 372100
8 630 5040 64 396900
10 640 6400 100 409600
3530 21250 245 2088700
Trang 5
1. Hãy xây d ng phự ương trình h i quy tuy n tính bi u di n nh h ế ư ng c a chiở ủ
phí qu ng cáo t i doanh thu và gi i thích các ý nghĩa tham s .ả ớ
2. Hãy đánh giá m c đ ch t ch c a m i liên h gi a qu ng cáo và doanh thu. ẽ ủ
Gi i:
1. Phương trình h i quy tuy n tính có d ng: ồ ế
xbbyx10
x
: chi phí qu ng cáo
y
: doanh thu
x
y
: giá tr đi u ch nh c a doanh thuị ề
2
10
10
..
.
xbxbxy
xbbny
=>
245.35.21250
35..63530
10
10
bb
bb
29.494
6
35
.12.16
6
3530
12.16
6
35
6
245
6
3530
.
6
35
6
21250
.
10
22
1
xbyb
yxxy
b
x
-
0
b
= 494.29 ph n ánh nh h ư ng c a t t c các nguyên nhân khác t i ủ ấ ả
doanh thu.
-
1
b
= 16.12 ph n ánh nh h ư ng tr c ti p c a chi phí qu ng cáo t i ế ủ
doanh thu. C th khi chi phí qu ng cáo tăng thêm 1 tri u đ ng thìụ ể
làm cho doanh thu tăng bình quân 16.12 tri u đ ng.ệ ồ
2.
945.0
6
3530
6
2088700
6
35
6
245
2
2
2
2
2
2
11
n
y
n
y
n
x
n
x
bbr
y
x
Bài 7 :
d li u v m c tiêu th c a m t nhóm m t hàng c a Công ty X t i m t th ị ủ
trưng nhờ ư sau:
Trang 6
thông tin tài liệu
BÀI TẬP (Có lời giải) MÔN: NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×