DANH MỤC TÀI LIỆU
Thực hành môn tiếng Anh lớp 10 bài số 1
Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 1: FAMILY LIFE
thông tin tài liệu
Thực hành môn tiếng Anh lớp 10 bài số 1 10. financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/ (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc 11. gender convergence / ˈdʒendə(r) - kənˈvɜːdʒəns/(np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung 12. grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): thực phẩm và tạp hóa 13. heavy lifting /hevi ˈlɪftɪŋ/ (np): mang vác nặng 14. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): người nội trợ 15. iron /ˈaɪən/ (v): là/ ủi (quần áo) 16. laundry /ˈlɔːndri/ (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi 17. lay (the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm 18. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống 19. nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v): nuôi dưỡng 20. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×