DANH MỤC TÀI LIỆU
TIN HỌC :BÀI TẬP KIỂU MẢNG (T2)
TIN H C 11
Ti t 2ế7 : BÀI T P VÀ TH C HÀNH 3( ti t 1)Ậ Ự ế
I. M c tiêu
1. Ki n th c:ế ứ
- C ng c cho h c sinh ki n th c ki u m ng. ế ứ ể ả
- t đ c cách khai báo, tham chi u đ n các ph n t c a m ng, ượ ế ế ử ủ
cách nh p xu t các ph n t c a m ng. ử ủ
- Bi t gi i m t s bài toán tính toán, tìm ki m đ n gi n trên máyế ộ ố ế ơ
tính.
2. K năng: Nâng cao k năng s d ng m t s câu l nh và m t s ki u ộ ố ộ ố
d li u thông qua vi c tìm hi u, ch y th các ch ng trình có s n.ữ ệ ươ
II. Chu n bẩ ị
1. Giáo viên: Giáo án, SGK, sách giáo viên, phòng máy, máy chi u.ế
2. H c sinh: V ghi, sách giáo khoa, đ dùng h c t p .
III. T ch c các ho t đ ng h c t p ọ ậ
1. n đ nh t ch c l p: ứ ớ
2. Ki m tra bài cũ: Ti n hành trong quá trình th c hành.ế ự
3. Ti n trình bài h c:ế ọ
Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ N i dung
Ho t đ ng 1: Th c hành bài 1 ph n aạ ộ
(25p)
GV: Gi i thi u n i dung th c hành: ệ ộ
GV:Yêu c u h c sinh tìm hi u ch yầ ọ
th ch ng tình câu a, sách giáo khoa,ử ươ
trg 63.
HS: Tìm hi u ch y th ch ng trình ử ươ
trên máy:
GV: Chi u ch ng trình lên b ng.ế ươ
GV: - Myarray tên ki u d li u hay tên ữ ệ
bi n?ế
- Vai t c a nmax n khác
nhau?
- Dòng l nh nào đ t o bi n m ng ể ạ ế
A?
HS: - Tên ki u d li u. ữ ệ
- nmax s ph n t t i đa th ch a ử ố
c a bi n m ng A, n là s ph n t th c t ế ự ế
c a A
- Dòng l nh nào đ t o bi n m ng ể ạ ế
A?
- L nh khai báo ki u khai báoệ ể
bi n.ế
GV: Th c hi n ch ng trình đ h c sinh ươ ể ọ
th y k t qu .ấ ế
Bài 1: T o m ng A g m n (n<=100) sạ ả
nguyên, m i s giá tr tuy t đ i khôngỗ ố
v t quá 300. Tính t ng các ph n t c aượ ử ủ
m ng là b i s c a m t s nguyên d ng ộ ố ộ ố ươ
k cho tr c.ướ
=> Ch ng trình:ươ
Program Sum 1;
Uses Crt;
Const nmax:=100;
Type Myarray = Array[1..nmax] of
integer;
Var A:myarray;
s, n, i, k:integer;
Begin
Clrscr;
Randomize;
Write(‘nhap n=’);
readln(n);
For i:=1 to n do a[i]:=random(301)
random(301);
For i:=1 to n do Write(A[i]:5);
Writeln;
Write('nhap k=’);
readln(k);
s:=0;
TIN H C 11
Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ N i dung
- H i:L nh gán a[i]:=random(300) ỏ ệ
random(300) có ý nghĩa gì?
GV: LÖnh sinh ngÉu nhiªn gi¸ trÞ
cho m¶ng a tõ – 299 ®Õn 299.
GV: L nh For i:=1 to n do
Write(A[i]:5);có ý nghĩa gì?
HS: In ra mµn h×nh gi¸ trÞ cña
tõng phÇn tö trong m¶ng a.
GV: L nh For Do cu i cùng th c hi n ự ệ
nhi m v gì?ệ ụ
HS:Céng c¸c phÇn chia hÕt cho
k.
GV: L nh s:=a+a[i]; đ c th chi n bao ượ ự ệ
nhiêu l n?
HS: lÇn ®óng b»ng phÇn
tö a[i] chia hÕt k.
GV: Th c hi n l i ch ng trình yêu ệ ạ ươ
c u HS th c hi n trên máy. ự ệ
HS: Th c hành trên máy.
Ho t đ ng 2: Làm bài t p 1 ph n bạ ộ
(15p)
GV: S a ch ng trình câu a đ đ c ươ ể ượ
ch ng trình gi i quy t bài toán câu bươ ả ế
- Chi u lên màn hình các l nh c n thêmế ệ ầ
vào ch ng trình câu aươ ở
HS: Quan sát và chú ý theo dõi các câu h i
c a giáo viên
GV: Quan sát các l nh suy nghĩ v tríệ ị
c n s a trong ch ng trình câu aầ ử ươ
GV: Ý nghĩa c a bi n Posi và neg?ủ ế
- H i: Ch c năng c a l nh: ủ ệ
If a[i] >0 then posi:=posi+1
else if a[i] <0 then neg:=neg+1;
HS: Dùng đ l u s l ng đ m đ c.ể ư ố ượ ế ượ
- Đ m s d ng ho c đ m s âmế ố ươ ế
GV: Yêu c u h c sinh thêm vào v trí c nầ ọ
thi t đ ch ng đ m đ c sế ể ươ ế ượ
HD: Ch ra v trí c n thêm vào trongỉ ị
ch ng trình.ươ
- L u ch ng trình. Th c hi n ch ngư ươ ự ệ ươ
trình và thông báo k t quế ả
For i:=1 to n do
if a[i] mod k=0 then s:=s+a[i];
Write(‘tong can tinh la’,s);
readln;
End.
b) Thêm vào ch ng trình câu aươ ở
Posi, neg:integer;
Posi:=0;neg:=0;
If a[i] >0 then Posi:=posi+1
Else if a[i] <0 then neg:=neg+1;
Write(posi:4,neg:4);
đ đ c ch ng trình đ m s l ng các ượ ươ ế ố ượ
s âm và các s d ng. ố ươ
TIN H C 11
4. T ng k t và h ng d n h c t p nhà (05p) ế ướ ậ ở
-T ng k t nh ng l i h c sinh m c ph i trong quá trình th c hành ế ỗ ọ
cách kh c ph c.ắ ụ
-Yêu c u h c sinh v nhà đ c chu n b n i dung bài th c hànhầ ọ ẩ ị
s 3 ( Bài 2).
thông tin tài liệu
TIN HỌC :BÀI TẬP KIỂU MẢNG (T2) : Tạo mảng A gồm n (n<=100) số nguyên, mỗi số có giá trị tuyệt đối không vượt quá 300. Tính tổng các phần tử của mảng là bội số của một số nguyên dương k cho trước. => Chương trình: Program Sum 1; Uses Crt; Const nmax:=100; Type Myarray = Array[1..nmax] of integer; Var A:myarray; s, n, i, k:integer; Begin Clrscr; Randomize; Write(‘nhap n=’); readln(n); For i:=1 to n do a[i]:=random(301) – random(301); For i:=1 to n do Write(A[i]:5); Writeln; Write('nhap k=’); readln(k); s:=0; For i:=1 to n do
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×