DANH MỤC TÀI LIỆU
TOÁN LỚP 1 : PHÉP TRỪ ( PV LÀ 9)
BÀI 14: PHÉP TR TRONG PH M VI 9Ừ Ạ
I. M C TIÊU:
- Giúp h c sinh:
+ Thành l p và ghi nh b ng ớ ả tr trong ph m vi 9ừ ạ
+ Bi t làm tính tr trong ph m vi 9ế ừ ạ
II. Đ DÙNG D Y H C: Ạ Ọ
- B đ dùng d y toán 1 ộ ồ
- Tranh con gi ng nh SGKố ư
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C CH Y U: Ộ Ạ Ọ Ủ
1. n đ nh:
- Hát – chu n b đ dùng h c t p ị ồ
2. Ki m tra bài cũ:
- G i 3 h c sinh đ c l i công th c c ng ph m vi 9 ọ ạ
- S a bài t p 4 v Bài t p Giáo viên treo b ng ph G i h c sinh lên b ng ọ ọ
ch a bài (K t qu c a phép tính nào là 9 thì n i v i s 9) ế ả ủ
- Nh n xét, s a sai chung trên b ng l p ả ớ
- Nh n xét bài cũ - Ktcb bài m i ậ ớ
3. Bài mới:
TG HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ
Ho t đ ng 1ạ ộ : Gi i thi u phép tr trong ớ ệ
ph m vi 9
Mt: Hình thành công th c tr ph m vi 9 ừ ạ
- Treo tranh cho h c sinh quan sát nh n xét ọ ậ
nêu bài toán
- 9 b t đi 1 còn m y? ớ ấ
- 9 tr 1 b ng m y? ừ ằ
- Giáo viên ghi: 9 – 1 = 8
- Giáo viên ghi: 9 – 8 = ?
- Có 9 cái áo, l y đi 1 cái áo. H i
còn m y cái áo?
9 b t 1 còn 8
9 tr 1 b ng 8ừ ằ
- H c sinh l n l t đ c l i: ượ ọ ạ
9 – 1 = 8
Cho h c sinh th y rõ: 2 s c ng l i ộ ạ
đ c 1 s l n. N u l y s l n tr đi 1 s ượ ố ớ ế ố ớ
bé thì k t qu là 1 s bé còn l i ế ả
- Ti n hành t ng t nh trên v i các phépế ươ ự ư
tính:
9 – 2 = 7 9 – 7 = 2
9 – 3 = 6 9 – 6 = 3
9 – 4 = 5 9 – 5 = 4
Ho t đ ng 2ạ ộ : H c thu c công th c ọ ộ
Mt: H c sinh ghi nh công th c tr ph m ừ ạ
vi 9
- Cho h c sinh h c thu c theo ph ng ọ ộ ươ
pháp xoá d n
- G i h c sinh đ c thu c ọ ọ
- H i mi ng: 9 – 2 = ỏ ệ ? 9 – 5 = ? 9 - ? =
3
Ho t đ ng 3ạ ộ : Th c hành
Mt: H c sinh bi t làm toán tr trong ph m ọ ế
vi 9
- Cho h c sinh m SGK, nh c l i l n l t ạ ầ ượ
bài h c
+ Bài 1
- Cho h c sinh làm bài vào v bài t p toán
- L u ý h c sinh vi t s th ng c t ư ế ố
+ Bài 2
- Yêu c u h c sinh nh m r i ghi k t qu ầ ọ ế
- C ng c m i quan h c ng tr ệ ộ
+ Bài 3
- H ng d n h c sinh cách làm bài (d ng ướ ẫ ọ
9 – 8 = 1
H c sinh đ c l i: 9 – 1 = 8 ọ ạ
9 – 8 = 1
- Ghi s vào ch ch m ỗ ấ
- H c sinh l n l t đ c công th c ầ ượ ọ
sau khi giáo viên hình thành trên
b ng l p.ả ớ
- H c sinh đ c đt 6 l n ọ ầ
- H c sinh đ c thu c lòng 5 em ọ ộ
- H c sinh tr l i nhanh ả ờ
- H c sinh m SGK ọ ở
- H c sinh t làm bài và ch a bài ọ ự
- H c sinh làm bài vào v Btt ọ ở
- Nh n xét t ng c t tính đ th y rõ ể ấ
m i quan h gi a c ng, tr ệ ữ
97 3
2 5 1 4
c u t o s )ấ ạ
- Ph n trên: H ng d n h c sinh vi t s ướ ế ố
thích h p vào ô tr ng (ch ng h n 9 g m 7 ẳ ạ
và 2 nên vi t 2 vào ô tr ng d i 7)ế ố ướ
- Ph n d i: H ng d n h c sinh tính r i ầ ướ ướ ẫ ọ
vi t k t qu vào ô tr ng thích h p.ế ế Ch ng
h n l y 9 ( hàng đ u tr 4 = 5, vi t 5 vàoạ ấ ế
ô tr ng hàng th 2, th ng c t v i 9, 5 + ộ ớ
2 = 7 nên vi t 7 vào ô tr ng hàng th 3 ế ố ở
th ng c t v i s 5 )
- Cho h c sinh lên b ng làm bài s a bài ọ ả
+ Bài 4: Quan sát tranh nêu bài toán r i ghi
phép tính phù đ t
- Cho h c sinh th o lu n đ đ t đ toán ể ặ
và phép tính phù h p nh t ợ ấ
987654
- Trong t có 9 con ong, bay đi h t 4ổ ế
con ong. H i trong t còn m y con ổ ấ
ong?
9 – 4 = 5
- H c sinh vi t vào b ng con ế ả
4. C ng c d n dò ố ặ
- G i 3 em đ c l i công th c tr ph m vi 9 ọ ạ
- Nh n xét tuyên d ng h c sinh ho t đ ng sôi n i ươ ạ ộ
- D n h c sinh h c thu c lòng b ng c ng tr và chu n b bài hôm sauặ ọ ẩ ị
5. Rút kinh nghi m
-4
+
2
thông tin tài liệu
TOÁN LỚP 1 : PHÉP TRỪ ( PV LÀ 9) phạm vi 9 Mt: Hình thành công thức trừ phạm vi 9 - Treo tranh cho học sinh quan sát nhận xét nêu bài toán - 9 bớt đi 1 còn mấy? - 9 trừ 1 bằng mấy? - Giáo viên ghi: 9 – 1 = 8 - Giáo viên ghi: 9 – 8 = ? Cho học sinh thấy rõ: 2 số bé cộng lại được 1 số lớn. Nếu lấy số lớn trừ đi 1 số bé thì kết quả là 1 số bé còn lại
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×