DANH MỤC TÀI LIỆU
TOÁN LỚP 1 : SỐ CÓ 1 CHỮ SỐ( 9)
BÀI 13: S 9
I. M C TIÊU:
- Giúp h c sinh:
+ Có khái ni m ban đ u v s 9. ề ố
+ Bi t đ c, vi t s 9, đ m so sánh các s trong ph m vi 9, nh n bi t sế ế ố ế ế ố
l ng trong ph m vi 9, v trí c a s 9 trong dãy s t 1 đ n 9. ượ ố ừ ế
II. Đ DÙNG D Y H C: Ạ Ọ
- Các nhóm có 9 m u v t cùng lo i ẫ ậ
- B th c hành toán các ch s r i ố ờ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C CH Y U: Ộ Ạ Ọ Ủ
1. n Đ nh:Ổ ị
- Hát – chu n b đ dùng h c t p ị ồ
2. Ki m tra bài cũ:
- Ti t tr c em h c bài gì? S 8 đ ng li n sau s nàoế ướ ?
- S 8 l n h n nh ng s nào? ớ ơ Nh ng s nào bé h n s 8? ơ ố
- Nêu c u t o s 8? Đ m xuôi, ng c trong ph m vi 8? ấ ạ ế ượ
- 3 em lên b ng làm toán: 3 … 8 8… 8 6… 8
8… 3 8… 7 8… 5
- Nh n xét bài cũ – Ktcb bài m i ậ ớ
3. Bài mới:
TG HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ
Ho t đ ng 1ạ ộ : Gi i thi u s 9 ệ ố
Mt: Có khái ni m ban đ u v s 9. ề ố
- Giáo viên cho h c sinh xem tranh
h i:
+ Có m y b n đang ch i? ấ ạ ơ
+ Có m y b n đang ch y đ n?ấ ạ ạ ế
+ 8 b n thêm 1 b n là m y b n? ấ ạ
- H c sinh quan sát tranh tr l i câu ả ờ
h i:
+ 8 b n đang ch iạ ơ
+ 1 b n đang ch y đ n ạ ế
+ 8 b n thêm 1 b n là 9 b n ạ ạ
- Cho h c sinh quan sát tranh ch m ọ ấ
tròn và tranh con tính. Giáo viên g i ý
h c sinh nêu lên đ c n i dung tranh. ượ ộ
- Giáo viên k t lu n: 9 b n, 9 ch m ế ậ
tròn, 9 con tính đ u có s l ng là 9. ố ượ
- Gi i thi u ch s 9 in – ch s 9 ữ ố ữ ố
vi t ế
Ho t đ ng 2:ạ ộ Vi t s ế ố
Mt : H c sinh vi t đ c s 9, ế ượ bi t v ế ị
trí s 9 trong dãy s t nhiên, so sánh ố ự
và n m đ c c u t o s ượ ấ ạ
- H ng d n vi t s 9 ướ ế ố
- Giáo viên nh n xét giúp đ h c sinh ỡ ọ
y u ế
- Yêu c u h c sinh lên b ng ầ ọ
- Gi i thi u v trí c a s 9 trong dãy ủ ố
s
Ho t đ ng 3ạ ộ : Th c hành
Mt: V n d ng ki n th c v a h c vào ế ứ ừ ọ
bài t p ,n m đ c c u t o s 9 ượ ấ ạ
+ Bài 1: vi t s 9ế ố
+ Bài 2: vi t s thích h p vào ô tr ngế ố
- Cho h c sinh quan sát tranh và vi t ọ ế
các s phù h p vào ô tr ngố ợ
- Cho h c sinh l p l i c u t o s ạ ấ
- 1 s h c sinh l p l i ố ọ
- Có 8 ch m tròn thêm 1 ch n tròn là ấ ấ
9 ch m tròn
- Có 8 con tính thêm 1 con tính là 9
con tính.
- H c sinh l n l t l p l i ượ ặ
- H c sinh so sánh 2 ch s ữ ố
- H c sinh đ c s : chín ọ ố
- G n s 9 trên b th c hành ộ ự
- H c sinh vi t bóng- vi t b ng con ế ế ả
- Vi t dãy s t 1 – 8 và đ c l i dãy ế ố ừ
s đó
- H c sinh l n l t đ m xuôi, ng c ầ ượ ế ượ
trong ph m vi 9
- H c sinh vi t vào v Btt ế ở
- H c sinh nêu yêu c u c a bài ầ ủ
- H c sinh t làm bài và ch a bài. ọ ự
Qua s a bài nh n ra c u t o s 9 ấ ạ
+ Bài 3: Đi n d u >, <, =ề ấ
- Giáo viên h ng d n m u 1 bài ướ ẫ ẫ
+ Bài 4: Đi n s còn thi u vào ô tr ngề ố ế
- Giáo viên cho h c sinh t làm bài. ọ ự
L u ý h c sinh so sánh dây chuy n 7 ư ọ
< … < 9
+ Bài 5: Đi n s còn thi u ề ố ế
- Giáo viên cho h c sinh làm mi ng ọ ệ
bài t p sách giáo khoa
- Làm bài vào v Bài t p toán ở ậ
+ 9 g m 8 và 1
+ 9 g m 7 và 2
+ 9 g m 6 và 3
+ 9 g m 5 và 4
- H c sinh nêu yêu c u c a bài ầ ủ
- H c sinh t làm bài và ch a bài ọ ự
- H c sinh nêu yêu c u c a bài ầ ủ
- H c sinh t làm bài và ch a bài ọ ự
- H c sinh nêu yêu c u c a bài ầ ủ
- H c sinh làm mi ng bài 5 / 33 SGKọ ệ
- H c sinh t làm bài và ch a bài ọ ự
4. C ng c d n dò ố ặ
- Hôm nay em h c bài gì? S 9 đ ng li n sau s nào? ố ứ
- 8 thêm 1 đ c m y? S 9 l n h n nh ng s nào?ượ ớ ơ
- Nêu c u t o s 9?ấ ạ
- Nh n xét bài. Tuyên d ng h c sinh ho t đ ng t t. ươ ạ ộ
- D n h c sinh ôn bài và chu n b bài hôm sau ặ ọ ẩ ị
5. Rút kinh nghi m
thông tin tài liệu
TOÁN LỚP 1 : SỐ CÓ 1 CHỮ SỐ( 9) Hoạt động 1: Giới thiệu số 9 Mt: Có khái niệm ban đầu về số 9. - Giáo viên cho học sinh xem tranh hỏi: + Có mấy bạn đang chơi? + Có mấy bạn đang chạy đến? + 8 bạn thêm 1 bạn là mấy bạn? - Cho học sinh quan sát tranh chấm tròn và tranh con tính. Giáo viên gợi ý học sinh nêu lên được nội dung tranh.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×