DANH MỤC TÀI LIỆU
TOÁN LỚP 1 : SO SÁNH 2 SỐ VỚI NHAU
BÀI 21: SO SÁNH CÁC S CÓ 2 CH S Ữ Ố
I. M C TIÊU:
- B c đ u giúp h c sinh: ướ ầ
+ Bi t so sánh các s có 2 ch s (ế ch y u d a vào c u t o c a các s 2 chủ ế
s )
+ Nh n ra các s l n nh t, s bé nh t trong 1 nhóm s ố ớ
II. Đ DÙNG D Y H C: Ạ Ọ
- S d ng b đ dùng h c toán l p 1ử ụ ộ ồ
- Các bó, m i 1 ch c que tính các que tính r i ( th dùng hình v c a ẽ ủ
bài h c)
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C CH Y U: Ộ Ạ Ọ Ủ
1. n đ nh:
- Hát – chu n b đ dùng h c t p ị ồ
2. Ki m tra bài cũ:
- G i h c sinh đ m t 20 ọ ọ ế 40. T 40 60 . T 60 80. T 80 99.
- 65 g m? ch c? đ n v ?; 86 g m? ch c? đ n v ?; 80 g m? ch c? đ n v ? ơ ị ơ ị ơ ị
+ H c sinh vi t b ng con các s : 88, 51, 64, 99 ế ả (giáo viên đ c s h c sinh vi t ố ọ ế
s )
+ Nh n xét bài cũ – KTCB bài m i ậ ớ
3. Bài m i
T
G
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ
Ho t đ ng 1ạ ộ : Gi i thi u các s có 2 ch s ữ ố
Mt: Bi t so sánh các s có 2 ch s ế ữ ố
- Giáo viên h ng d n h c sinh quan sát các ướ ẫ ọ
hình v trong bài h c đ d a vào tr c quan ể ự
mà nh n ra: 62: có 6 ch c và 2 đ n v , 65: có ơ ị
6 ch c và 5 đ n v . 62 và 65 cùng có 6 ch c, ơ ị
mà 2 < 5 nên 62 < 65 (đ c là 62 bé h n 65) ọ ơ
- Giáo viên đ a ra 2 c p s và yêu c u h c ư ặ ố
- H c sinh nh n bi t 62 < 65 nên 65 ậ ế
> 62
sinh t đ t d u < d u > vào ch ch m ự ặ
42 … 44 76 …. 71
Gi i thi u 63 > 58 ớ ệ
- Giáo viên h ng d n h c sinh quan sát hìnhướ ẫ ọ
v trong bài h c đ d a vào tr c quan mà ể ự
nh n ra:
63 có 6 ch c và 3 đ n v . 58 có 5 ch c và 8 ơ ị
đ n v . ơ ị
63 và 58 có s ch c khác nhau ố ụ
6 ch c l n h n 5 ch c (60 > 50) Nên 63 > ụ ớ ơ
58. Có th cho h c sinh t gi i thích ( ự ả ch ng
h n 63 và 58 đ u có 5 ch c, 63 còn có thêm ề ụ
1 ch c và 3 đ n v . T c là có thêm 13 đ n v , ơ ị ơ ị
trong khi đó 58 ch có thêm 8 đ n v , mà 13 > ơ ị
8 nên 63 > 58)
- Giáo viên đ a ra 2 s 24 và 28 đ h c sinh ư ể ọ
so sánh và t p di n đ t: 24 và 28 đ u có s ễ ạ
ch c gi ng nhau, mà 4 < 8 nên 24 < 28 ụ ố
- Vì 24 < 28 nên 28 > 24
Ho t đ ng 2ạ ộ : Th c hành
Mt: H c sinh v n d ng làm đ c các bài t p ậ ụ ượ
trong SGK
- Giáo viên cho h c sinh nêu yêu c u bài 1 ọ ầ
- Giáo viên treo b ng ph g i 3 h c sinh lên ụ ọ
b ng
- Giáo viên yêu c u h c sinh gi i thích 1 vài ầ ọ
quan h nh ph n lý thuy t ư ở ế
+ Bài 2: Cho h c sinh t nêu yêu c u c a bài ầ ủ
- H ng d n h c sinh so sánh 3 s 1 đ ướ ẫ ọ
khoanh vào s l n nh t ố ớ
- Giáo viên yêu c u h c sinh gi i thích vì saoầ ọ
khoanh vào s đó
- H c sinh đi n d u vào ch ch m, ỗ ấ
có th gi i thích ể ả
- H c sinh có th s d ng que tính ể ử
- H c sinh so sánh và nh n bi t : ậ ế
63 > 58 nên 58 < 63
- H c sinh t làm bài vào phi u bài ọ ự ế
t p
- 3 h c sinh lên b ng ch a bài ả ữ
- H c sinh t làm bài vào b ng con ọ ự
theo 4 t (1 bài/1 t ) ổ ổ
- 4 em lên b ng s a bài ả ử
- H c sinh gi i thích: 72, 68, 80.ọ ả
- 68 bé h n 72. 72 bé h n 80. V y 80ơ ơ ậ
là s l n nh t.ố ớ
+ Bài 3: Khoanh vào s bé nh t ố ấ
- Ti n hành nh trên ế ư
+ Bài 4 : Vi t các s 72, 38, 64 ế ố
a) Theo th t t bé đ n l n ứ ự ừ ế
b) Theo th t t l n đ n bé ứựừớ ế
- H c sinh t làm bài, ch a bài ọ ự
4. C ng c d n dò: ố ặ
- Nh n xét ti t h c. Tuyên d ng h c sinh ho t đ ng t t ế ọ ươ ạ ộ
- D n h c sinh h c l i bài, làm các bài t p vào v bài t p.
- Chu n b bài: ẩ ị Luy n t p
5. Rút kinh nghi m
thông tin tài liệu
TOÁN LỚP 1 : SO SÁNH 2 SỐ VỚI NHAU Hoạt động 1: Giới thiệu các số có 2 chữ số Mt: Biết so sánh các số có 2 chữ số - Giáo viên hướng dẫn học sinh quan sát các hình vẽ trong bài học để dựa vào trực quan mà nhận ra: 62: có 6 chục và 2 đơn vị, 65: có 6 chục và 5 đơn vị. 62 và 65 cùng có 6 chục, mà 2 < 5 nên 62 < 65 (đọc là 62 bé hơn 65) - Giáo viên đưa ra 2 cặp số và yêu cầu học sinh tự đặt dấu < dấu > vào chỗ chấm
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×