DANH MỤC TÀI LIỆU
Tóm tắt kiến thức và Giải bài tập Toán lớp 6: Dấu hiệu chia hết cho 2 và 5
Tóm t t ki n th c và Gi i bài t p Toán l p 6: D u hi u chia h t choắ ế ế
2 và 5
A. Tóm t t ki n th c d u hi u chia h t cho 2, cho 5 ế ứ ấ ế
1. Các s ch s t n cùng là ch s ch n thì chia h t cho 2 ch nh ng s đó m i ữ ố ữ ố ế
chia h t cho 2.ế
2. Các s ch s t n cùng là ch s 0 ho c 5 thì đ u chia h t cho 5 và ch nh ng s ữ ố ữ ố ế
đó m i chia h t cho 5.ớ ế
B. Đáp án và h ng d n gi i bài t p SGK s h c 6 t p 1 trang 38,39ướ ố ọ
Bài 1 (trang 38 SGK Toán 6 t p 1)
Trong các s sau, s nào chia h t cho 2, s nào chia h t cho 5? ố ế ố ế
652; 850; 1546; 785; 6321.
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
652 2; 850 2; 850 5; 1546 2; 785 5.⋮ ⋮ ⋮
Bài 2 (trang 38 SGK Toán 6 t p 1)
Cho các s 2141; 1345; 4620; 234. Trong các s đó:ố ố
a) S nào chia h t cho 2 mà không chia h t cho 5?ố ế ế
b) S nào chia h t cho 5 mà không chia h t cho 2?ố ế ế
c) S nào chia h t cho c 2 và 5? ế ả
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) 234 chia h t cho 2 mà không chia h t cho 5;ế ế
b) 1345 chia h t cho 5 mà không chia h t cho 2;ế ế
c) 4620 chia h t cho c 2 và 5.ế ả
Bài 3 (trang 38 SGK Toán 6 t p 1)
T ng (hi u) sau có chia h t cho 2 không, có chia h t cho 5 không?ổ ệ ế ế
a) 136 + 420; b) 625 – 450;
c) 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 + 42; d) 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 – 35.
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) 136 + 420 chia h t cho 2 vì c hai s h ng đ u chia h t cho 2.ế ố ạ ế
Nh ng 136 + 420 không chia h t cho 5 vì 420 chia h t cho 5 nh ng 136 không chia h tư ế ế ư ế
cho 5.
b) 625 – 450 chia h t cho 5 nh ng không chia h t cho 2;ế ư ế
c) 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 + 42 chia h t cho 2; nh ng không chia h t cho 5 vì 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6ế ư ế
chia h t cho 5 nh ng 42 không chia h t cho 5.ế ư ế
d) 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 35 chia h t cho 5; nh ng không chia h t cho 2 vì 1 . 2 . 3 . 4 . 5 .ế ư ế
6 chia h t cho 2 nh ng 35 không chia h t cho 2.ế ư ế
Bài 4 (trang 38 SGK Toán 6 t p 1)
Không th c hi n phép chia, hãy tìm s d khi chia m i s sau đây cho 2, cho 5: ố ư
813; 264; 736; 6547.
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
H ng d n: Vi t m i s thành m t t ng c a m t s h n 5 m t s t n cùng b iướ ế ỗ ố ộ ố ơ ộ ố
0 ho c 5.
813 chia cho 2 d 1.ư
813 = 810 + 3 chia cho 5 d 3 vì 810 chia h t cho 5 và 3 < 5.ư ế
264 chia h t cho 2.ế
264 = 260 + 4 chia cho 5 d 4 vì 260 chia h t cho 5 và 4 < 4.ư ế
736 chia cho 5 d 1.ư
6547 chia cho 2 d 1; 6547 = 6545 + 2 chia cho 5 d 2 vì 6545 chia h t cho 5 và 2 < 5.ư ư ế
Bài 5 (trang 38 SGK Toán 6 t p 1)
Đi n ch s vào d u * đ đ c s 54*th a mãn đi u ki n: ữ ố ượ
a) Chia h t cho 2; b) Chia h t cho 5.ế ế
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
M t s chia h t cho 2 thì ch s t n cùng bên ph i c a nó là ch s ch n. M t s chia ế ữ ố ữ ố
h t cho 5 thì ch s t n cùng bên ph i c a nó là ch s 0 ho c ch s 5.ế ữ ố ữ ố ữ ố
a) Thay d u * b i m t trong các ch s 0, 2, 4, 6, 8. ữ ố
b) Thay d u * b i m t trong các ch s 0 ho c ch s 5. ữ ố
Bài 6 (trang 39 SGK Toán 6 t p 1)
Đi n ch s vào d u * đ đ c *85 th a mãn đi u ki n: ữ ố ượ
a) Chia h t cho 2; b) Chia h t cho 5.ế ế
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) Không th đi n b t c s nào vào d u * đ *85 chia h t cho 2 s chia h t cho 2 ứ ố ế ế
ph i t n cùng là s ch n (5 là s l ) ố ẻ
b) th đi n m i ch s khác 0 đ *85 chia h t cho 5 khi đó ta đ c m t s ữ ố ế ượ
ch s t n cùng là 5. ố ậ
Bài 7 (trang 39 SGK Toán 6 t p 1)
Dùng ba ch s 4, 0, 5, hãy ghép thành các s t nhiên ba ch s khác nhau th aữ ố ữ ố
mãn đi u ki n:ề ệ
a) S đó chia h t cho 2; b) S đó chia h t cho 5.ố ế ố ế
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) 540 ho c 450 ho c 504 chia h t cho 2;ặ ặ ế
b) 405 ho c 450 ho c 540 chia h t cho 5.ặ ặ ế
Bài 8 (trang 39 SGK Toán 6 t p 1)
Đánh d u “X” vào ô thích h p trong các câu sau:ấ ợ
Câu Đúng Sai
a) S có ch s t n cùng b ng 4 thì chia h t cho 2. ố ậ ế
b) S chia h t cho 2 thì có ch s t n cùng b ng 4. ế ố ậ
c) S chia h t cho 2 chia h t cho 5 thì ch s t n cùng b ng ế ế ố ậ
0.
d) S chia h t cho 5 thì có ch s t n cùng b ng 5. ế ố ậ
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
Câu Đúng Sai
a) S có ch s t n cùng b ng 4 thì chia h t cho 2. ố ậ ế X
b) S chia h t cho 2 thì có ch s t n cùng b ng 4. ế ố ậ X
c) S chia h t cho 2 chia h t cho 5 thì ch s t n cùng b ng ế ế ố ậ
0.
X
d) S chia h t cho 5 thì có ch s t n cùng b ng 5. ế ố ậ X
Bài 9 (trang 39 SGK Toán 6 t p 1)
Tìm s t nhiên hai ch s , các ch s gi ng nhau, bi t r ng s đó chia h t cho 2 ữ ố ữ ố ế ế
và chia cho 5 thì d 3.ư
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
Mu n cho s có hai ch s gi ng nhau và chia h t cho 2 thì s đó ph i là m t trong các ữ ố ế
s 22, 44, 66, 88. Bây gi ta tìm trong nh ng s này s chia cho 5 thì d 3. ữ ố ư
Đó là s 88.
Bài 10 (trang 39 SGK Toán 6 t p 1)
Ô tô đ u tiên ra đ i năm nào?ầ ờ
Ô đ u tiên ra đ i năm n = abcd, trong đó n 5 a, b, c {1; 5; 8} (a, b, c khácầ ờ
nhau).
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
Ta đang th k XXI nên a không th l n h n 2. Do đó a = 1. Ph i ch n s c trong t p ế ể ớ ơ
h p {1; 5; 8} đ n 5. Mu n th c ph i 5. V y b = 8. V y ô đ u tiên ra đ i năm ố ế
1885.
thông tin tài liệu
A. Tóm tắt kiến thức dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 1. Các số có chữ số tận cùng là chữ số chẵn thì chia hết cho 2 và chỉ những số đó mới chia hết cho 2. 2. Các số có chữ số tận cùng là chữ số 0 hoặc 5 thì đều chia hết cho 5 và chỉ những số đó mới chia hết cho 5. B. Đáp án và hướng dẫn giải bài tập SGK số học 6 tập 1 trang 38,39 Bài 1 (trang 38 SGK Toán 6 tập 1) Trong các số sau, số nào chia hết cho 2, số nào chia hết cho 5? 652; 850; 1546; 785; 6321. Đáp án và hướng dẫn giải: 652⋮2; 850⋮2; 850⋮5; 1546⋮2; 785⋮5. Bài 2 (trang 38 SGK Toán 6 tập 1) Cho các số 2141; 1345; 4620; 234. Trong các số đó: a) Số nào chia hết cho 2 mà không chia hết cho 5? b) Số nào chia hết cho 5 mà không chia hết cho 2? c) Số nào chia hết cho cả 2 và 5? Đáp án và hướng dẫn giải: a) 234 chia hết cho 2 mà không chia hết cho 5; b) 1345 chia hết cho 5 mà không chia hết cho 2; c) 4620 chia hết cho cả 2 và 5. Bài 3 (trang 38 SGK Toán 6 tập 1) Tổng (hiệu) sau có chia hết cho 2 không, có chia hết cho 5 không? a) 136 + 420; b) 625 – 450; c) 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 + 42; d) 1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 – 35. Đáp án và hướng dẫn giải: .....
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×