Tóm t t ki n th c và Gi i bài t p Toán l p 6: Tính ch t chia h t c aắ ế ứ ả ậ ớ ấ ế ủ
m t t ngộ ổ
A. Tóm t t ki n th c tính ch t chia h t c a m t t ng:ắ ế ứ ấ ế ủ ộ ổ
1.S t nhiên a chia h t cho s t nhiên b ≠ 0 n u có m t s t nhiên k sao cho: a = b.kố ự ế ố ự ế ộ ố ự
Kí hi u a chia h t cho b b i a bệ ế ở ⋮
Kí hi u a không chia h t cho b b i a ‘/. bệ ế ở
N u a ⋮b và b ⋮c thì a ⋮c.ế
2. N u t t c các s h ng c a m t t ng đ u chia h t cho cùng m t s thì t ng chiaế ấ ả ố ạ ủ ộ ổ ề ế ộ ố ổ
h t cho s đó: a m, b m, c m (a + b + c) m.ế ố ⇒⋮ ⋮ ⋮ ⋮
3. N u a > b, a và b đ u chia h t cho cùng m t s thì hi u a – b cũng chia h t cho sế ề ế ộ ố ệ ế ố
đó: a m, b m (a + b + c) ‘/. m.⇒⋮ ⋮
4. N u trong t ng có m t s h ng không chia h t cho s t nhiên m, còn các s h ngế ổ ộ ố ạ ế ố ự ố ạ
khác đ u chia h t cho m thì t ng đó không chia h t cho m: a m, b m, c ‘/. m (a +ề ế ổ ế ⋮ ⋮ ⇒
b + c) ‘/. m
L u ý: M t t ng chia h t cho m t s t nhiên nh ng các s h ng c a t ng không nh tư ộ ổ ế ộ ố ự ư ố ạ ủ ổ ấ
thi t c n ph i chia h t cho s đó.ế ầ ả ế ố
B. H ng d n gi i bài t p sách giáo khoa: Tính ch t chia h t c a m t t ng trangướ ẫ ả ậ ấ ế ủ ộ ổ
36 Toán 6 t p 1ậ
Bài 1 (trang 36 Toán 6 t p 1)ậ
Áp d ng tính ch t chia h t, xét xem m i t ng sau có chia h t cho 8 không:ụ ấ ế ỗ ổ ế
a) 48 + 56; b) 80 + 17.
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả
a) Vì 48⋮8, 56⋮8 nên (48 + 56)⋮8;
b) Vì 80⋮8, nh ng 17 ‘/. nên (80 + 17) ‘/. 8.ư
Bài 2 (trang 36 Toán 6 t p 1)ậ
Áp d ng tính ch t chia h t, xét xem hi u nào chia h t cho 6:ụ ấ ế ệ ế
a) 54 – 36; b) 60 – 14.
Đáp án và h ng d n gi i:ướ ẫ ả