Tóm t t lý thuy t và Gi i bài t p Toán l p 6ắ ế ả ậ ớ : Nhân hai s nguyên khácố
d uấ
A. Tóm t t lý thuy t: Nhân hai s nguyên khác d uắ ế ố ấ
Hãy nh :ớ S âm x s d ng = s âm!ố ố ươ ố
Quy t c nhân hai s nguyên khác d u:ắ ố ấ
Mu n nhân hai s nguyên khác d u ta nhân hai giá tr tuy t đ i c a chúng r i đ t d u “-”ố ố ấ ị ệ ố ủ ồ ặ ấ
tr c k t qu nh n đ c.ướ ế ả ậ ượ
L u ý: Tích c a m t s nguyên v i s 0 b ng 0.ư ủ ộ ố ớ ố ằ
B. Đáp án và gi i bài t p trong SGK bài: Nhân hai s nguyên khác d u trang 89 Toán 6ả ậ ố ấ
ph n s h c.ầ ố ọ
Bài 1 trang 89 SGK Toán 6 t p 1 – Sậ ố h cọ
Th c hi n phép tính:ự ệ
a) (-5) . 6; b) 9 . (-3); c)(-10) . 11; d) 150 . (-4)
Đáp án:
a) (-5) . 6 = -30; b) 9 . (-3) = -27; c) (-10) . 11= -110; d) 150 . (-4)= -600.
Bài 2 trang 89 SGK Toán 6 t p 1 – S h c 74. ậ ố ọ
Tính 125 . 4.
T đó suy ra k t qu c a: ừ ế ả ủ
a) (-125) . 4 b) (-4) . 125; c) 4 . (-125).
Đáp án:
a) (-125) . 4= -500;
b) (-4) . 125= -500;
c) 4 . (-125)= -500.
Bài 3 trang 89 SGK Toán 6 t p 1 – S h c ậ ố ọ
So sánh:
a) (-67).8 v i 0; b) 15.(-3) v i 15; c) (-7).2 v i -7. ớ ớ ớ
Đáp án:
H ng d n Th c hi n phép nhân r i so sánh k t qu v i s còn l i. ướ ẫ ự ệ ồ ế ả ớ ố ạ
a) (-67).8 < 0 (-544<0);