DANH MỤC TÀI LIỆU
Tóm tắt lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập Sinh 10: Các giới sinh vật
m t t thuy t h ng d n gi i i t p Sinh 10: c gi i sinh v t ế ướ ẫ ả
A. Tóm t t lý thuy t:ế Các gi i sinh v tớ ậ
Khái ni m gi iệ ớ
Gi i (Regnum) trong Sinh h c đ n v phân lo i l n nh t bao g m các ngành sinh ơ ạ ớ
v t có chung nh ng đ c đi m nh t đ nh. ấ ị
Th gi i sinh v t đ c phân lo i thành các đ n v theo trình t nh d n : gi i ế ượ ơ ỏ ầ
ngành – l p – b – h – chi (gi ng) – loài. ộ ọ
H th ng phân lo i 5 gi iệ ố
Oaitâyk (Whittaker) Margulis (Margulis) chia th gi i sinh v t thành 5 gi i. Đóơ ế ớ
là : gi i Kh i sinh, gi i Nguyên sinh, gi i N m, gi i Th c v t và gi i Đ ng v t.ớ ở ộ ậ
Các gi i sinh v t – Sinh 10ớ ậ
1. Gi i Kh i sinh (Monera)ớ ở
Gi i Kh i sinh g m nh ng loài vi khu n là nh ng sinh v t nhân s r t bé nh , ph n ơ ấ
l n có kích th c kho ng 1-5 um. Chúng xu t hi n kho ng 3.5 t năm tr c đây. ướ ấ ệ ướ
Vi khu n s ng kh p n i : trong đ t, n c, không khí, trên c th sinh v t khác. Vi ơ ướ ơ ể
khu n có ph ng th c sinh s ng r t đa d ng, m t s s ng ho i sinh, m t s có kh ươ ố ố
năng t t ng h p ch t h u c nh năng l ng ánh sáng m t tr i ho c t quá trìnhự ổ ơ ượ
phân gi i các ch t h u c và m t s s ng kí sinh. ơ ố ố
2. Gi i Nguyên sinh (Protista)
Gi i nguyên sinh g m có :ớ ồ
T o : T o nh ng sinh v t nhân th c, đ n bào hay đa bào, có s c t quang t ơ ắ ố
d ng, s ng trong n c.ưỡ ố ướ
N m nh y nh ng sinh v t nhân th c, c th t n t i hai pha :pha đ n bào ơ ể ồ ạ ở ơ
gi ng (trùng amip pha h p bào kh i ch t nguyên sinh nh y ch a nhi u nhân. ố ấ
Chúng là sinh v t d d ng, s ng ho i sinh. ị ưỡ
– Đ ng v t nguyên sinh : Đ ng v t nguyên sinh r t đa d ng, c th g m m t t bàoộ ậ ộ ậ ơ ế
có nhân th c. Chúng là sinh v t d d ng ho c t d ng. ị ưỡ ự ưỡ
3. Gi i N m (Fungi)ớ ấ
Đ c đi m chung c a gi i N m : Gi i N m g m nh ng sinh v t nhân th c, c th ơ ể
đ n bào ho c đa bào, c u trúc d ng s i, ph n l n thành t bào ch a kitin, khôngơ ầ ớ ế
l c l p. N m hình th c sinh s n h u tính tính nh bào t .N m sinh ử ấ
v t d d ng: ho i sinh, kí sinh ho c c ng sinh. ị ưỡ
Các d ng n m g m : n m men, n m s i, n m đ m, chúng nhi u đ c đi m ấ ồ ấ ả
khác nhau. Ng i ta cũng x p đ a y c hình thành do s c ng sinh gi a n mườ ế ượ ự ộ
t o ho c vi khu n lam) vào gi i N m. ớ ấ
4. Gi i Th c v t (Plantae) ự ậ
Gi i th c v t g m nh ng sinh v t đa bào, nhân th c, kh năng quang h p ậ ồ
sinh v t t d ng, thành t bào đ c c u t o b ng xenlulôz . Ph n l n s ng c ưỡ ế ượ ấ ơ ớ ố
đ nh có kh năng c m ng ch m. ả ứ
Gi i Th c v t đ c phân thành các ngành chính : Rêu, Quy t, H t tr n, H t kín. ậ ư ế
Chúng đ u có chung m t ngu n g c là T o l c đa bào nguyên th y. ả ụ
Khi chuy n n đ i s ng trên c n, t tiên c a gi i Th c v t đã ti n hóa theo hai ờ ố ế
d ng khác nhau. M t dòng hình thành Rêu (th giao t chi m u th ), dòng còn l i ế ư ế
hình thành Quy t, H t tr n, H t kín (th bào t chi m u th ).ế ế ư ế
Gi i th c v t cung c p th c ăn cho gi i Đ ng v t, đi u hòa khí h u, h n ch xói ự ậ ế
mòn, s t l , lũ l t, h n hán, gi ngu n n c ng m và có vai trò quan tr ng trong hụ ở ướ
sinh thái.
Gi i Th c v t cung c p l ng th c, th c ph m, g , d c li u cho con ng i. ươ ỗ ượ ườ
5. Gi i Đ ng v t (Animalia)ớ ộ
Gi i Đ ng v t g m nh ng sinh v t đa bào, nhân th c, d d ng, kh năng di ị ưỡ
chuy n nh có c quan v n đ ng), có kh năng ph n ng nhanh. ơ ả ứ
Gi i Đ ng v t đ c chia thành các ngành chính sau : Thân l , Ru t khoang, Giun ậ ượ
d p, Giun tròn, Giun đ t, Thân m m, Chân kh p, Da gai và Đ ng v t có dây s ng. ộ ậ
Gi i Đ ng v t r t đa d ng phong phú, c th c u trúc ph c t p v i các c ậ ấ ơ ơ
quan và h c quan chuyên hóa cao.ệ ơ
Đ ng v t vai trò quan tr ng đ i v i t nhiên (góp ph n làm cân b ng h sinh ớ ự
thái) và con ng i (cung c p nguyên li u, th c ăn …).ườ ệ ứ
B. H ng d n gi i bài t p SGK trang 13ướ ẫ ả Sinh H c l p 10:ọ ớ Các gi i sinh v tớ ậ
Bài 1: (trang 13 SGK Sinh 10)
Hãy đánh d u (+) vào đ u câu tr l i đúng: Nh ng gi i sinh v t nào thu c sinh v t ả ờ
nhân th c?
a) Gi i Kh i sinh, gi i Nguyên sinh, gi i Th c v t, gi i Đ ng v t. ự ậ
b) Gi i Nguyên sinh, gi i N m, gi i Th c v t, gi i Đ ng v t. ớ ấ ớ ộ
c) Gi i Kh i sinh, gi i N m, gi i Th c v t, gi i Đ ng v t.ớ ở ộ ậ
d) Gi i Kh i sinh, gi i N m, gi i Nguyên sinh, gi i Đ ng v t.ớ ở ộ ậ
Đáp án và h ng d n gi i bài 1ướ ẫ ả :
+ b) Gi i Nguyên sinh, gi i N m, gi i Th c v t, gi i Đ ng v t. ớ ấ ớ ộ
Bài 2: (trang 13 SGK Sinh 10)
Hãy trình bày đ c đi m chính c a gi i Kh i sinh, gi i Nguyên sinh và gi i N m. ớ ấ
Đáp án và h ng d n gi i bài 2ướ ẫ ả :
Đ c đi m chính c a gi i Kh i sinh, gi i Nguyên sinh và gi i N m. ớ ấ
Gi i Kh i sinh: Gi i Kh i sinh nh ng sinh v t nhân s r t nh kích th cớ ở ớ ở ơ ướ
kho ng 1 – 5 Mm. Chúng s ng kh p n i trong đ t, n c,không khí, trên c th sinh ơ ướ ơ ể
v t khác nhau. Ph ng th c sõng r t đa d ng: ho i sinh, t d ng sinh. Đ i ươ ự ưỡ
di n vi khu n, nhóm s ng đ c trong đi u ki n r t kh c nghi t (ch u đ c ượ ệ ấ ượ
nhi t đ 0°c 100°c, n ng đ mu i cao 25%) đó vi sinh v t c , chúng nhóm ậ ổ
sinh v t xu t hi n s m nh t đã t ng chi m u th trên Trái Đ t, nh ng ti n hóa ế ư ế ư ế
theo m t nhánh riêng.
– Gi i Nguyên sinh: Đ i di n là t o, n m nh y, đ ng v t nguyên ạ ệ
sinh.
+ T o: Là sinh v t nhân th c, đ n bào hay đa bào và có s c t quang h p, là sinh v t ơ ắ ố
t d ng, s ng d i n c.ự ưỡ ướ ướ
+ N m nh y: Sinh v t nhân th c, t n t i hai pha pha đ n bào pha h p bào. ạ ở ơ
Là sinh v t d d ng, s ng ho i sinh. ị ưỡ
Đ ng v t Nguyên sinh: sinh v t nhân th c, c th g m m t t bào. Chúng ơ ể ồ ế
th là sinh v t d d ng (nh trùng giày, trùng bi n hình ho c t d ng (trùng roi). ưỡ ư ế ự ưỡ
– Gi i N m: Các d ng n m: n m men, n m s i, đ a y. Gi i N m nh ng sinh v tớ ấ ớ ấ
nhân th c, c th đ n bào ho c đa bào, c u trúc d ng s i, thành t o ph n l n ơ ể ơ ế
ch a kitin, không l c l p, không lông roi. Sinh s n h u tính ho c tính ụ ạ
(bàng bào t ). N m là nh ng sinh v t di d ng (ho i sinh, kí sinh, c ng sinh).ử ấ ưỡ
Bài 3: (trang 13 SGK Sinh 10)
Hãy đánh d u (+) vào đ u câu tr l i đúng nh t: S khác bi t c b n gi a gi i ả ờ ơ
Th c v t và gi i Đ ng v t?ự ậ
a) Gi i Th c v t g m nh ng sinh v t t d ng, kh năng quang h p, ph n l n ự ưỡ
s ng c đ nh, c m ng ch m. ố ị
b) Gi i Đ ng v t g m nh ng sinh v t d d ng, kh năng di chuy n ph n ậ ồ ậ ị ưỡ
ng nhanh.
c) Gi i Th c v t g m 4 ngành chính, nh ng gi i Đ ng v t g m 7 ngành chính. ậ ồ ư ậ ồ
d) C a và b.
Đáp án và h ng d n gi i bài 3ướ ẫ ả :
Đáp án đúng d.
thông tin tài liệu
Tài liệu gồm 4 trang, tóm tắt lại lý thuyết cơ bản và hướng dẫn giải bài tập Các giới sinh vật trong Sách giáo khoa Sinh học Lớp 10. Mời quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×