DANH MỤC TÀI LIỆU
Tổng hợp lệnh Run
T ng h p l nh Run ợ ệ
1. M t s môi tr ng c b n ườ ơ ả
Một số lệnh tắt sau đây sẽ giúp bạn mở các thư mục thông dụng trong Windows.
L NHCH C NĂNG
%ALLUSERSPROFlLE% M t t c các Profile ng i dùngở ấ ườ
%HomeDrive% M đĩa h th ngở ổ
%UserProfile% M Profile c a b n ủ ạ
%temp% M th m c ch a files t mở ư ụ
%systemroot% M th m c Windowsở ư ụ
2. Các l nh ph bi n ổ ế
1. access.cpl: C a s thi t l p Accessibility (Windows XP) ế ậ
2. hdwwiz.cpl: Trình qu n lý thi t b Divice Manager ế ị
3. appwiz.cpl: C a s qu n lý cài đ t và g b ch ng trình “Add/ ỡ ỏ ươ
Remove Programs”
4. control admintools: Các công c qu n tr h th ng “Administrative ị ệ
Tools”
5. wuaucpl.cpl: C a s c p nh t t đ ng “Automatic Updates” ổ ậ
6. calc: Máy tính
7. fsquirt: Trình qu n lý Bluetooth (n u có)ả ế
8. certmgr.msc: Qu n lý các ch ng ch trong Windows “Certificate ứ ỉ
Manager”
9. charmap: B n đ các ký t đ c bi t “Character Map” ự ặ
10. chkdsk: Ki m tra đĩa c ng “Check Disk”ể ứ
11. clipbrd: Xem các b n ghi Clipboard
12. cmd: C a s l nh Command Prompt ổ ệ
13. dcomcnfg: Các d ch v Component c a máy tínhị ụ
14. compmgmt.msc: C a s qu n lý Computer Managementử ổ
15. control panel: C a s Cotrol Panelử ổ
16. timedate.cpl: C u hình ngày gi h th ng ờ ệ
17. devmgmt.msc: Qu n lý thi t b Device Manager ế ị
18. dxdiag: Công c hi n th c u hình h th ng và phiên b n ụ ể ệ ố
DirectX Diagnostic
19. cleanmgr: Ti n ích d n d p đĩa “Disk Cleanup” ọ ẹ
20. dfrg.msc: Trình ch ng phân m nh đĩa “Disk Defragment” ả ổ
21. diskmgmt.msc: Trình qu n lý đĩa c ng “Disk Management”ả ứ
22. diskpart: Qu n lý các phân vùng đĩa c ngả ứ
23. control desktop: Các thu c tính Desktop
24. desk.cpl: Cài đ t màn hình hi n th ể ị
25. control folders: Cài đ t thu c tính Foldersặ ộ
26. control fonts: Qu n lý Fonts
27. fonts: Qu n lý Fonts
28. freecell: Ch i game “Free Cell Card”ơ
29. joy.cpl: Qu n lý Game Controllers
30. gpedit.msc: C a s thi t l p “Group Policy Editor” ế ậ
31. mshearts: Ch i game “Hearts Card”ơ
32. inetcpl.cpl: Cài đ t và c u hình các thu c tính Internetặ ấ
33. Iexplore: Kích ho t trình duy t Internet Explorerạ ệ
34. control keyboard: Thi t l p thu c tính c a bàn phímế ậ
35. secpol.msc: C a s qu n lý Local Security Policyử ổ
36. lusrmgr.msc: C a s qu n lý Local Users and Groupsử ổ
37. control mouse: Thi t l p thu c tính c a chu tế ậ
38. ncpa.cpl: C u hình k t n i m ng ế ố
39. perfmon.msc: Th c thi màn hình “Performance Monitor”
40. telephon.cpl: C a s thi t l p “Phone and Modem Options” ế ậ
41. powercfg.cpl: Qu n lý ngu nả ồ
42. control printers: C a s qu n lý “Printers and Faxes”ử ổ
43. eudcedit: Trình biên t p ký t riêng “Private Character Editor”ậ ự
44. intl.cpl: Xác l p mi n “Regional Settings”ậ ề
45. regedit: Trình ch nh s a h th ng Registry Editor ệ ố
46. mstsc: Đi u khi n máy tính t xa “Remote Desktop”ề ể
47. wscui.cpl: Trung tâm b o m t h th ng “Sicurity Center” ậ ệ ố
48. services.msc: Các d ch v c a h đi u hành ụ ủ
49. fsmgmt.ms: Qu n lý các th m c chia s “Shared Folders” ư ụ
50. shutdown: T t máy tính
51. mmsys.cpl: Trình qu n lý âm thanh “Sound and audio”
52. cliconfg: C u hình SQL Client
53. msconfig: Ti n ích c u hình h th ng “System Configuration ệ ố
Utility”
54. sfc/scannow: Scan các file h th ngệ ố
55. sysdm.cpl: Thu c tính h th ng ệ ố
56. Taskmgr: Trình qu n lý “Task Manager”
57. nusrmgr.cpl: Trình qu n lý các tài kho n ng i dùng“User ả ườ
Account Management”
58. firewall.cpl: T ng l aườ ử
59. syskey: Công c b o m t h th ngụ ả
60. wupdmgr: Kích ho t “Windows Update”
61. winver: Xem phiên b n c a h đi u hành ệ ề
62. Write: M trình so n th o văn b n Wordpad ạ ả
thông tin tài liệu
Tài liệu tổng hợp toàn bộ lệnh Run hữu dụng cho máy tính của bạn
Mở rộng để xem thêm
từ khóa liên quan
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×