14.7 SBT
- HS: HĐ cá nhân, nh n xét câu tr l i c a ậ ả ờ ủ
b nạ
- GV: K t lu n l i và h ng d n HS gi i ế ậ ạ ướ ẫ ả
? Dùng MP nghiêng đ c l i gì và thi t gìượ ợ ệ
- HS: L i v l c, thi t v đ ng điợ ề ự ệ ề ườ
- GV: Dùng MPN có đ c l i v công hay ượ ợ ề
không?
- HS: Không đ c l i v công.ượ ợ ề
- GV: Công đ c tính b ng công th c nàoượ ằ ứ
- HS: A = F. s
- GV: Khi có l c ma sát công th c hi n là baoự ự ệ
nhiêu?
- HS: HĐ cá nhân
- GV: Hi u su t c a MP nghiêng đ c tính ệ ấ ủ ượ
ntn?
- HS: H = A1/ A
m = 50(kg), h = 2 (m)
F1 = 125 (N) F2 = 150(N)
s = ? H = ?
Công đ đ a v t lên cao là: ể ư ậ
A = F. s = P. h = 10.50.2= 1 000 (J).
Khi dùng m t ph ng nghiêng thì ặ ẳ
không đ c l i v công do v y ta ượ ợ ề ậ
có:
A = F.s => s = A/ F = 1 000/ 125 = 8
(m)
Khi có l c ma sát l c kéo b ng MPự ự ằ
nghiêng th c t l n h n lên hi u ự ế ớ ơ ệ
su t c a MP là:ấ ủ
H = (P.h)/ (F.s) . 100 =
1000/ (150. 8) .100 = 83, 3 %
HĐ 3: Bài t p 3(10’)ậ
- GV: YC HS đ c và tóm t t15.6 SBTọ ắ
- HS: HĐ cá nhân
- GV: H ng d n HS làm bàiướ ẫ
Công c a l c kéo đ c tính b ng công th c ủ ự ượ ằ ứ
nào?
- HS: A= F. s
- GV: Công th c tính công su t? ứ ấ
- HS: P = A/ t
- GV: YC đ i di n HS trình bàyạ ệ
- HS: HĐ cá nhân
- GV: Ch t l i đáp án (HS: HT vào v )ố ạ ở
III. Bài t p 3:ậ
- Tóm t t:ắ
F = 80( N), s = 4,5 km = 4500( m)
t = 30’ = 1800(s)
A =? P = ?
Công c a l c kéo c a con ng a:ủ ự ủ ự
A = F. s = 80. 4500 = 360 000 (J).
Công su t c a ng a kéo là:ấ ủ ự
P = A/ t = 360 000/ 1800 = 200 (W)
V. H NG D N V NHÀ ( 5’)ƯỚ Ẫ Ề
- GV: Làm tr c câu h i ôn t p bài 18 ướ ỏ ậ
- GV: Gi i bài t p 1, 3 ph n bài t p c a bài 18ả ậ ầ ậ ủ